Danh sách chi nhánh shop hoa tươi Bánh Mì Hà Nội
# | Địa chỉ |
1 | 695 Lê Trọng Tấn, Bình Hưng Hòa, Bình Tân, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2 | 73 Đồng Đen, Phường 12, Tân Bình, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
3 | 351 Lương Định Của, An Phú, Thủ Đức,, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
4 | 106A Linh Đông, Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
5 | Số 7 Đường S11, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
6 | 26 Tăng Nhơn Phú, Phước Long B, Thủ Đức,, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
7 | 79 Đặng Văn Bi, Trường Thọ, Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
8 | 756 Đ. Phạm Văn Đồng, Hiệp Bình Chánh, Thủ Đức, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
9 | 110 Lê Trọng Tấn, Tây Thạnh, Tân Phú, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
10 | 28 Đ. Số 5, Linh Xuân, Thủ Đức,, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
11 | 42 Trương Quốc Dung, Phường 10, Phú Nhuận,, Hồ Chí Minh, Thành phố Hồ Chí Minh |
12 | 99 Trần Đăng Ninh, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội. |
13 | số 114, phố Mai Dịch, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
14 | 32 Cầu Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, TP Hà Nội |
15 | Số 8 Phan văn Trường, Phường Dịch Vọng, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
16 | 71 Phố Cửa Nam Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
17 | 49 Giang Văn Minh, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
18 | 569 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội |
19 | Số 159, phố Doãn Kế Thiện, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
20 | Số 8, Ngõ 5 Trần Quý Kiên, Quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
21 | 216 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
22 | 113 Lê Hồng Phong, Phường Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
23 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
24 | 10 Hoàng Quốc Việt, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
25 | Số 375 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
26 | 99 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
27 | 14 Hoàng Quốc Việt, phường Nghĩa Đô, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
28 | Số 5 Phạm Văn Đồng, xã Cổ Nhuế , huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
29 | 50 Dương Khuê, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, TP Hà Nội |
30 | 1070 đường Đê la Thành , thành phố Hà Nội |
31 | 56 Nguyễn Chí Thanh, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội |
32 | 52 Thành Công, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
33 | Số 800 đường La Thành , Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
34 | 14 Lê Duẩn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
35 | Số 52 Nguyễn Thái Học, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
36 | 51 Kim Mã, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
37 | Số 106, phố Đào Tấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
38 | Số 9 đường Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
39 | 217 Đội Cấn, Quận Ba Đình, TP Hà Nội |
40 | Tầng 1 nhà D1 khu dân cư Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, thành phố Hà nội |
41 | I19 Linh Lang, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
42 | 266 Đội Cấn, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội. |
43 | 144 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
44 | Số 84 Quán Thánh, Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
45 | 171 Đường Hoàng Hoa Thám, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội. |
46 | 65A, Cửa Bắc, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
47 | Số 83 Nguyễn Trường Tộ, Ba Đình, Hà Nội |
48 | 61 Châu Long, Quận Ba Đình, Thành Phố Hà Nội |
49 | Số 42B đường Phạm Hồng Thái, Phường Trúc Bạch, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội |
50 | 335 Trường Chinh, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
51 | 81 Phố Hồ Đắc Di, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội |
52 | 67 Phương Mai, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
53 | Số nhà 177 Phố Xã Đàn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
54 | 113, Chùa Bộc, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
55 | 135 Lương Đình Của, Đống Đa, Hà Nội |
56 | Số 4, Phố Phạm Ngọc Thạch, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội. |
57 | 228 Tây Sơn, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
58 | 1A Đào Duy Anh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
59 | 318 Phố Xã Đàn, Phường Phương Liên ,Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
60 | 158 Thái Thịnh, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
61 | 85 Trần Quang Diệu, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
62 | Số 24, đường Láng Hạ, quận Đống Đa , thành phố Hà Nội. |
63 | 1A2 NguYên Hồng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
64 | 201 Khâm Thiên, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
65 | số 976 Đường Láng, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
66 | Số 97 Hào Nam, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
67 | 154A Tôn Đức Thắng, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
68 | 25 Đoàn Thị Điểm, Quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
69 | Số 14B, Phố Nguyễn Khuyến, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội |
70 | Bưu điện xã Phú Lãm, huyện Thanh Oai, Hà Nội |
71 | A8, Đa Sỹ,Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
72 | 23 Yên Nghĩa, Hà Đông, thành phố Hà Nội |
73 | 122 Ba La, thành phố Hà Đông, Hà Nội |
74 | 183, Quang Trung, thành phố Hà Đông |
75 | 262, Quang Trung,, Hà Đông, Hà Nội |
76 | Số 2,3,4 Lô A Khu chung cư La Khê, Văn Khê, Hà Đông, Hà Nội |
77 | Số 1, Ngô Thị Nhậm, Thị xã Hà Đông |
78 | 79, Lê Hồng Phong, Thị xã Hà Đông |
79 | Số 34, đường Tô Hiệu, thành phố Hà Đông |
80 | 85 Quang Trung, thị xã Sơn Tây, Hà Nội |
81 | Xã Trường Thịnh, huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây |
82 | Chu văn An,Yết Kiêu, Hà Đông, Hà Nội |
83 | 78 Đường Nguyễn Khuyến, Phường Văn Mỗ, Thành phố Hà Đông, Tỉnh Hà Tây |
84 | 153, Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội |
85 | 64, Trần Phú, Văn Mỗ, Hà Đông, Hà Nội |
86 | 52 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
87 | số 486 Phố Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
88 | 84 Phố Vọng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
89 | 78 Minh Khai, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
90 | 126 Phố Vọng, Phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
91 | 297 Đường Giải Phóng, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
92 | Phố Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
93 | 12A7 phố Trần Đại Nghĩa, Phường Đồng Tâm, Quận Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
94 | Số 326 phố Kim Ngưu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
95 | 77 Lạc Trung, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
96 | Số 236 phố Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng,thành phố Hà Nội. |
97 | Số 54, phố Lê Thanh Nghị, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
98 | Số 92, đường Võ Thị Sáu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
99 | số 335 Phố Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
100 | số 48b Phố Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, thành phố Hà Nội |
101 | 102A3 Đầm Trấu, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
102 | Số 1-A1 Đầm Trấu phường Bạch Đằng, Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
103 | Số 107 Mai Hắc Đế, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
104 | Số 224, phố Lò Đúc, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
105 | Số 23B, Phố Nguyễn Đình Chiểu, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
106 | 44 Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
107 | 91 Phố Huế, Phường Ngô Thì Nhậm, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
108 | số 40 Bùi Thị Xuân, Phường Bùi Thị Xuân, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
109 | 60 Ngô Thì Nhậm , Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
110 | Trần Xuân Soạn, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
111 | Số 9 Hàn Thuyên, phường Phạm Đình Hổ, quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội |
112 | Số 8 Phố Hàm Long, Quận Hai Bà Trưng, Thành Phố Hà Nội |
113 | Số 75 A Phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
114 | 23B Quang Trung,quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. |
115 | 18 Ngô Quyền, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
116 | 38 Bà Triệu, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
117 | 24B Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
118 | 79 Lê Duẩn, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
119 | 63 Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
120 | 29, Lò Sũ, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
121 | 164 Trần Quang Khải, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội. |
122 | 211 Phố Xã Đàn, Phường Nam Đồng, Quận Đống Đa, TP Hà Nội. |
123 | Số 179, phố Phùng Hưng, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
124 | 26, 28 Cửa Đông , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội. |
125 | Số 4A, phố Hàng Chiếu, Phường Đồng Xuân, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
126 | 26 Cao Thắng , Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
127 | 73 Hàng Giấy, Quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội |
128 | Km10+200 đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển, huyện Thanh Trì , thành phố Hà Nội. |
129 | Tầng 1, toà nhà CC2A, Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. |
130 | Tầng 1, toà nhà COTANA, Lô CC5A, phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
131 | Đô thị Bắc Linh Đàm, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
132 | 61 Yên Sở, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
133 | Số 3 Phố Kim Đồng, Quận Hoàng Mai, Thành Phố Hà Nội |
134 | A4 Lô 166- 167 KĐT Đại Kim, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
135 | Tầng 1, Nơ 7, Khu đô thị Pháp Vân-Tứ Hiệp, Phường Tứ Hiệp, Quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
136 | Phường Lĩnh Nam, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
137 | 987 đường Giải Phóng, Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
138 | Số 396 phố Trương Định, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
139 | 594 Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, thành phố Hà Nội. |
140 | 813, đường Giải Phóng, phường Giáp Bát, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. |
141 | Nhà CT5 – Khu Đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
142 | Số nhà D20 lô 12 khu đô thị Định Công, Hoàng Mai, thành phố Hà Nội |
143 | Ô 9, Lô 6, Đền Lừ, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai – thành phố Hà Nội |
144 | 409 Nguyễn Tam Trinh, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. |
145 | 126 Phố Nguyễn An Ninh, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
146 | 42A Ngô Gia Tự, huyện Long Biên, thành phố Hà Nội |
147 | Số 6 Sài Đồng, Phường Sài Đồng, Long Biên- thành phố Hà Nội |
148 | 210 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên- thành phố Hà Nội |
149 | Số 4 Nguyễn Sơn, Long Biên- thành phố Hà Nội |
150 | Số 562 Nguyễn Văn Cừ, quận Long Biên, thành phố Hà Nội. |
151 | 146 Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Long Biên- thành phố Hà Nội |
152 | 9 phố Đức Giang, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
153 | 449 phố Ngọc Lâm, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
154 | 923 Ngô Gia Tự, quận Long Biên, thành phố Hà Nội |
155 | 14 Yên Phụ, Phường Yên Phụ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
156 | 345 đường Lạc long Quân, Phường Nghĩa Đô, thành phố Hà Nội |
157 | Số 168 phố Xuân Diệu, Phường Quảng An, quận Tây Hồ thành phố Hà Nội |
158 | Số 447 Lạc Long Quân, phường Xuân La, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội. |
159 | 669 Lạc Long Quân, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
160 | 489 Đường Âu Cơ, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
161 | Phường Phú Thượng, quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội |
162 | 168 Nguyễn Xiển, Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. |
163 | 106 Nguyễn Trãi, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
164 | 212 – 214 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. |
165 | 5 Nguyễn Quý Đức,Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
166 | số 18 phố Khương Hạ, Phường Khương Đình, quận Thanh Xuân , thành phố Hà Nội |
167 | Số 33 đường Ngưyễn Quý Đức, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
168 | Số 55 Phố Hoàng Vân Thái, Quận Thanh Xuân, Thành Phố Hà Nội |
169 | Tầng 1, Khu nhà A, đường Nguyễn Tuân, Quận Thanh Xuân, thành phố hà Nội |
170 | 58 Phố Vương Thừa Vũ, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
171 | 176 Nguyễn Huy Tưởng, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
172 | 125 phố Nguyễn Ngọc Nại, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
173 | 60 Hoàng Văn Thái, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
174 | C3 Phương Liệt, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội. |
175 | 102 I 2 Phố Khuất Duy Tiến, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
176 | 185 Phố Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, thành phố Hà nội |
177 | Cổ Đông Sơn Tây, thị xã Sơn Tây |
178 | Phường Xuân Khanh, thị xã Sơn Tây |
179 | Phương Sơn Lộc, thị xã Sơn Tây |
180 | Số 102 Hoàng Diệu, thị xã Sơn Tây, TP Hà Nội |
181 | 74 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây |
182 | 189 Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây |
183 | 539 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội |
184 | Số 555 phố Đỗ Đức Dục, xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội |
185 | Số 18 đường Trần Hữu Dực, Khu đô thị mới Mỹ Đình, xã Mỹ Đình, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội. |
186 | 97 Đường Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, thành phố Hà Nội |
187 | Số 136 Nông Lâm- Đông Ngạc- Từ Liêm- thành phố Hà Nội |
188 | 151 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
189 | Số 10 đường 9A, Khu dân cư Trung Sơn, xã Bình Hưng, xã Bình Chánh, TP HCM |
190 | E6/36 Nguyễn Hữu Trí, T huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh |
191 | KP 2, Thị Trấn Củ Chi, huyện Củ Chi, thành phố Hồ Chí Minh |
192 | 12 Lý Thường Kiệt, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh |
193 | 02 Trưng Nữ Vương, thị trấn Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh |
194 | Số 12/3 ấp Mỹ Hoà 4, Xã Xuân Thới Đông, Huyện Hóc Môn, TP Hồ Chí Minh |
195 | 58, ấp 3, đường Nguyễn Văn Tạo, Xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TP HCM |
196 | 18 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh |
197 | 67/13, 67/14 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh |
198 | 18 Lê Văn Lương, xã Phước Kiển, huyện Nhà Bè, thành phố Hồ Chí Minh |
199 | 263 Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
200 | 7 Bis, Bến Chương Dương, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
201 | 319 đường Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM |
202 | 28 Trần Hưng Đạo, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
203 | 414 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 5, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
204 | 2A Phó Đức Chính, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
205 | Số 101 Nguyễn Thái Bình, Phường Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP HCM |
206 | 114 Hàm Nghi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
207 | 70-72 Tân Thất Đạm, Quận 1, TP HCM |
208 | 67 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Bến Thành, Quận 1, TP HCM |
209 | 109, đường Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
210 | 28-30-32, Mạc Thị Bưởi, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
211 | 195 B Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
212 | 225 B-C TRần Quang Khải, Phường Tân Định, Quận 1, TP HCM |
213 | 81 A Trần Quang KHải, Phường Tân Định, Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh |
214 | 351 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
215 | H1 Hoà Hảo, phường 1, quận 10, TP Hồ Chí Minh. |
216 | 398 Lê Hồng Phong, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
217 | 246 Đường Lý Thái Tổ, Phường 1, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
218 | Số 582 đường 3 tháng 2, phường 14, Quận 10, Tp Hồ Chí Minh |
219 | 233 đường3/2, Phường 10, Quận 10, TP Hồ Chí Minh |
220 | 147 đường 3/2, Phường 11, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
221 | 772 E-F-G Sư Vạn Hạnh nối dài, phường 12, Quận 10, TP HCM |
222 | 268 Lý Thường Kiệt, Phường 14, Quận 10, TP Hồ Chí Minh |
223 | 99 Thành Thái, phường 14,Quận 10 , TP HCM |
224 | Số 20 đường Đồng Nai, Phường 15, Quận 10, TP HCM |
225 | 175 Tô Hiến Thành, Phường 13, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
226 | Số 422 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 11, Quận 3, TP HCM |
227 | 728 Hồng Bàng, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh |
228 | 265 Tạ Uyên, Phường 6, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
229 | 187, lý Thường Kiệt, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh |
230 | 556 C Minh Phụng, Phường 9, Quận 11, TP HCM |
231 | 10 đường Âu Cơ, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
232 | 353, Lạc Long Quân, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh |
233 | 90 A5-A6,Lý Thường Kiệt, Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
234 | 485 Lạc Long quân, Phường 5, Quận 11, thành phố Hồ Chí Minh |
235 | 845 Hồng Bàng, , phường 9, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh |
236 | Số 24, đường Âu Cơ, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
237 | 1/17bis,Trường Chinh,Phường Đông Hưng Thuận,quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
238 | 122 Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12 , thành phố Hồ Chí Minh |
239 | 2022 đường Quốc lộ 1A, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, TP HCM |
240 | 29A Nguyễn Anh Thủ, Phường Hiệp Thành, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
241 | Kiot 1 Khu công viên phần mềm Quang Trung, Quận 12, TP HCM |
242 | 131A, Khu phố 1, đường Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, thành phố HCM |
243 | 101 Hà Huy Giáp, PhườngThạnh Lộc, quận 12, thành phố Hồ Chí Minh |
244 | 614 Nguyễn Đình Chiểu, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
245 | 324 Võ Văn Tần, phường .5, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh |
246 | 320 Nguyễn Thị Minh Khai, phường .6, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh |
247 | 11 A Đường Phạm Ngọc Thạch, Phường 6, Quận 3, thành phố Hồ Chí Minh |
248 | 72 Trần Quốc Thảo , phường 8, Quận.3, thành phố Hồ Chí Minh |
249 | 282 Lê Văn Sỹ, phường 14, Q.3, thành phố Hồ Chí Minh |
250 | 192-194 Khánh Hội, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
251 | Chung cư H3 đường Hoàng Diệu, Phường 6, Quận4, TP Hồ Chí Minh |
252 | 170 Nguyễn Tất Thành, phường 13, Quận 4, thành phố Hồ Chí Minh |
253 | 43 Hải Thượng Lãn ông, phường 10, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
254 | 45 Trang Tử, Phường 14 Quận 5, TP HCM |
255 | 46 Chiêu Anh Cát phường 5, Quận 5,thành phố Hồ Chí Minh |
256 | 80 Trần Hưng Đạo, Phường 7, Quận 5, TP HCM |
257 | 24 Phú Giáo phường 14, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
258 | 953 Trần Hưng đạo, Phường 1, Quận 5, TP HCM |
259 | số 81, Trần Bình Trọng, phường 1, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
260 | 678 Nguyễn Chí Thanh, phường 4- Quận 11, thành phố Hồ CHí Minh |
261 | 501 An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, TP Hồ Chí Minh |
262 | 168 , đường Lê hồng Phong, Phường 14, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
263 | 291 Hùng Vương, Phường 9, Quận 5, TP HCM |
264 | 156 Trần Phú, Phường 9, Quận 5, thành phố Hồ Chí Minh |
265 | 326 Nguyễn Chí Thanh phường 5-Quận 10, thành phố Hồ Chí Minh |
266 | 273 An Duơng Vương , Phường 3, Quận 5, TP Hồ Chí Minh |
267 | 231 Bình Phú, phường 11, quận 6, TP HCM. |
268 | 1-3 Hậu Giang, phường 2, quận 6, TP HCM. |
269 | 241 Hậu Giang, phường 5, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh |
270 | 15 Nguyễn Hữư Thận, phường 2, Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh |
271 | 131, Kinh Dương Vương, phường 12- Quận 6, thành phố Hồ Chí Minh |
272 | 589 Hồng Bàng, Phường 2,Quận 6,Thành phố Hồ Chí Minh |
273 | 80 Đặng Nguyễn Cẩn, Phường 13, Quận 6, TP Hồ Chí Minh |
274 | 970 Huỳnh Tấn Phát-phường Tân Phú- Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh |
275 | Toà nhà Phú Mã Dương, B12, Lô C4-1, Đường Hoàng Văn Thái, Phường Tân Phú, Quận7, TP HCM |
276 | 77 đường Hoàng Văn Thái, phường Tân Phú, quận 7, TP HCM. |
277 | D2, 13-14, Mỹ Toàn 3, đường Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, Phường Tân Phong, Quận 7, TP HCM |
278 | 02 đường số 9, Phường Tân Phú, Quận 7, TP HCM |
279 | 60 Nguyễn Thị Thập, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
280 | 18Bis lô J, cư xá Ngân Hàng, Quận 7, thành phố Hồ Chí Minh |
281 | Số 470A đường Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Qui, Quận 7, TP Hồ Chí Minh |
282 | 40/2 Nguyễn Văn Linh, Khu phố I, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP HCM |
283 | 437 Trần xuân Soạn, Quận 7-thành phố Hồ Chí Minh |
284 | 360 Đường Phạm Hùng, Phường 5, Quận 8, thành phố Hồ Chí Minh |
285 | Số 376 Đường Chánh Hưng, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
286 | Số 368 Đường Tùng Thiện Vương P13, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
287 | 161 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8 , TP HCM |
288 | 13 Lô G, Nguyễn Thị Tần, Phường 13, Quận 8, TP HCM |
289 | 676 Kinh Dương Vương- An Lạc, quận BÌnh Tân, thành phố Hồ Chí Minh |
290 | 326 Kinh Dương Vương- An Lạc A, quận Bình Tân, thành phố Hồ Chí Minh |
291 | 706 đường tỉnh lộ 10, khu phố 18, Phường Bình Trị Đông, Quận Bình Tân, TP HCM |
292 | Số 142 đường Lê Văn Quới, phường Bình Hưng Hoà A, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh |
293 | 161 Nguyễn Thị Tú – Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP HCM |
294 | A4-13 Khu dân cư phức hợp, đường Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh |
295 | 19P đường Nguyễn Hữu Cảnh, phường 19, quận Bình Thạnh, TP HCM. |
296 | 98 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 19, Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM |
297 | 347 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
298 | 378 Bùi Hữu Nghĩa, Phường 2, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
299 | 246 Bạch Đằng, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
300 | 26A Phan Đăng Lưu, Quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh |
301 | A19 đường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
302 | 263 Lê Quang ĐỊnh, Phường 7 , Quận Bình Thạnh, Thành phố HCM |
303 | 137 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
304 | 233 Phan Văn Trị, Phường 11, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
305 | 107 Bình Qưới, Phường 27, Quận Bình Thạnh, TP HCM |
306 | 15, Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
307 | 503D, Lê Quang Định, Phường 01, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
308 | 12, Nguyễn Văn Bảo, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
309 | 212 đường Nguyễn Văn Nghị, Phường 7, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh |
310 | 2 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM |
311 | 22 Quang Trung, Phường 11, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
312 | 60 Phạm Văn Chiêu, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
313 | 33 Lê Đức Thọ, Phường 7, Quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh |
314 | 153, Phan ĐÌnh Phùng, quận Phú Nhuận, thành phố Chí Minh |
315 | 207 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 10, Quận Phú NHuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
316 | 194 Phan Xích Long, Phường 2, Quận Phú Nhuận, TP HCM |
317 | 143 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 8, Quận Phú Nhuận, TP Hồ Chí Minh |
318 | 207B Hoàng Văn Thụ, phường 8 Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh |
319 | 135A Phan Đăng Lưuphường 2- Quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh |
320 | 183B, Hoà Bình, phường Hiệp Tân, quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
321 | 180B Lý Thường Kiệt, Phường 8,Quận Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh |
322 | 727 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 6, Q. Tân bình, thành phố Hồ Chí Minh |
323 | 1200 Lạc Long Quân, Phường 8, Quận Tân Bình, TP HCM |
324 | 172 Bàu Cát, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM |
325 | 19 Nguyễn Bặc, Phường3, Q.Tân Bình, Thành Phố Hồ Chí Minh |
326 | 593 đường Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
327 | 14 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
328 | 978 Âu Cơ, Phường 14, Quận Tân Bình, TP HCM |
329 | 384 đường Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh |
330 | 359A Nguyễn Trọng Tuyển, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
331 | 13 Đường 19/5A, Lô III Khu cộng nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
332 | 198 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP HCM |
333 | 472 Cộng Hoà- quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
334 | 257, đường Tân Kỳ Tân Quý, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh |
335 | 39 Đường Cộng Hoà, Phường14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
336 | 21 Trường Sơn, P4, Quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí Minh |
337 | 145Bis Luỹ Bán Bích, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
338 | 588, Luỹ Bán Bích, phườnồầH Thạnh, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
339 | 109 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, thành phố Hồ Chí Minh |
340 | 20 Lê Trọng Tấn, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh |
341 | 938 Nguyễn Thị Định, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
342 | 512 đường Nguyễn Thị Định, Phường Thạnh Mỹ Lợi, TP Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
343 | 151 Nguyễn Duy Trinh, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
344 | 749 Nguyễn Duy Trinh, Phường Phú Hữu, TP Thủ Đức, TPHCM |
345 | 22 Thảo Điền, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
346 | 126 nguyễn Duy Trinh, Phường Long Trường, TP Thủ Đức, TP HCM |
347 | 41 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, TP thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
348 | 63/1 Quốc lộ 13-Phường Hiệp Bình Chánh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
349 | 131 đường Tây Hoà, Phường Phước Long A, TP Thủ Đức, TP HCM |
350 | 20, Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
351 | Số 33 Nguyễn Văn Bá, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh |
352 | 639 Lê Văn Việt, Phường Tân Phú, TP Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
353 | 01 Võ Văn Ngân, Phường Linh Chiểu, Q. Thủ đức. thành phố Hồ Chí Minh |
354 | 11 Lê Văn Ninh, quận Thủ Đức, thành phố Hồ Chí Minh |
355 | 14 đường 6phường Linh Chiểu- Quận Thủ Đức- thành phố Hồ Chí Minh |
356 | 480 tỉnh lộ 43, KP5, phường Tam Phú, quận Thủ Đức, Tp HCM. |
357 | 56, Đường Hoàng Diệu II, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, TP HCM |
358 | 927A Kha Vạn Cân, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP HCM |
359 | 86 Quốc lộ 1K, Phường Linh Xuân, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
360 | 243, Đường Nguyễn Thái Học, Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
361 | Số 364 – đường Nguyễn Văn Cừ, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
362 | Số 55 – đường Nguyễn Trãi, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An |
363 | 25, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
364 | 492,Lê Lai, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
365 | 143, Tống Duy Tân, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
366 | 110, Nguyễn Trãi, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
367 | 28 Bà Triệu, Đông Thọ, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
368 | 12 Phan Chu Trinh, thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá. |
369 | 11, Phan Chu Trinh, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
370 | 06, Phường Trường Thi, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
371 | 248, Bà Triệu, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
372 | 267, Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, tỉnh Thanh Hoá |
373 | 88 Đường Hồ Xuân Hương , Phường Trường sơn, thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hoá |
374 | 108 Đường Hùng Vương, Phường Tự An, Thành phố Buôn Mê Thuột, tỉnh Đăk Lăk |
375 | 67 Điện biên phủ, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
376 | 114 Phường Thành Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
377 | K14 Ngô Quyền, Thành phố Buôn Ma Thuột |
378 | 121, Mạc Thị Bưởi, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh ĐakLak |
379 | 32 Lê Duẩn, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
380 | Kiot 5 Chợ Phan Chu Trinh, Thành phố BMT, tỉnh Đắk Lắk |
381 | 132 Phường Tân Hoà, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
382 | Kiot 8 Chợ Buôn Ma Thuột, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
383 | Số 3 Hoà Bình, KM5, Phường Tân Lập, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đăk Lăk |
384 | Kiot 10 Chợ Đạt Lý, xã Hoà Thuận, TP Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
385 | 180 Phan Chu Trinh, thành phố Buôn Ma Thuột |
386 | 244 Nguyễn Tất Thành, Tp Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
387 | KM12. QL14, Xã Hoà Phú, Thành phố Buôn Ma Thuật, tỉnh Đắk Lắk |
388 | 36, Nơ TrangLong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lăk |
389 | 05 Phan Chu Trinh, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
390 | 40,42 Quang Trung, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
391 | 89 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
392 | 76,78 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
393 | 168 Xã Hòa Thắng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
394 | 53 Phường khánh xuân, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
395 | 37 Phan Bội Châu, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
396 | 97 Phường Ea Tam, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
397 | 61 Nơ Trang Lơng, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
398 | 227 Lê Hồng Phong, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
399 | 213 Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk |
400 | Số 173 Trần Hưng Đạo, Thị xã Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk |
401 | 76 Phường dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
402 | 33 phường Bạch Hạc, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
403 | SN:3143-Đại lộ Hùng Vương-Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
404 | SN 766 Phường thanh miếu, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
405 | 1959 đại Lô Hùng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ |
406 | 1674, Đại lộ Hùng Vương, Thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ |
407 | 91 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
408 | 160, Hùng Vương, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
409 | số 352, Đường Hoàng Văn Thụ , thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
410 | 110 đường Thái Bình, Trường Chinh, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
411 | 116 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
412 | 31 Thành Trung, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
413 | Số 394, đường Điện Biên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
414 | Số 6, Bà Triệu, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
415 | 290 Hàn ThuYên, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
416 | 304 Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
417 | 50 Thị Trấn Đông Bình, tỉnh Nam Định |
418 | Số 9, Phan Bội Châu, Thành phố Nam Định, tỉn Nam Định |
419 | Số 45 Bạch Đằng, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định |
420 | Số 22 Khu Công nghiệp Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
421 | Số 06 Hoàng Diệu – Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam |
422 | số 92, Trân Phú, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam |
423 | số 255, Cửa Đại, Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam |
424 | 12- Trần Hưng Đạo- Thị xã Hội An, tỉnh Quảng Nam |
425 | 347 Phan Chu Trinh – thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
426 | 06 Phan Bội Châu, Thị xã Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
427 | 223 Phường Trường Xuân, thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
428 | 218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
429 | 109, Đường Nguyễn Hãn, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
430 | 193 Hoàng Hoa Thám, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
431 | 38 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
432 | 158 Đường Lê Lợi, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
433 | 338 Đường Nguyễn Công Hãng, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
434 | 379, Đường Giáp Hải, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
435 | 112 Đường Nguyễn Gia Thiều, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
436 | 04 Đường Huyền Quang, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
437 | 246 Đường Nguyễn Thị Lưu, thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
438 | 62 Lý Thái Tổ, Phường Trần Phú , thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
439 | 45 Đường Ngô Gia Tự, Thành phố Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang, tỉnh Bắc Giang |
440 | Số 1A, Xa lộ thành phố Hà Nội, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
441 | 4C, Đường Đồng Khởi, PhườngTân Tiến, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
442 | A8 Khu phố 5A Phường Tân Biên Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
443 | 121-123 đường 30/4, PhườngThanh Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai |
444 | Số 32, đường CMT8, Phường Xuân Hòa, Thị trấn Long Khánh, Đ Nai |
445 | Tổ 1 Khu 1, Phường yết Kiêu Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
446 | Số 5 Tổ 31 khu 3, phường Cao Xanh, Tp Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
447 | Cột 5 phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
448 | Số 2 Vườn Đào, phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
449 | Số 106 đường Lê Thánh Tông, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
450 | Chợ Hạ Long 1, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
451 | Số 159 đường Cao Thắng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
452 | 321 Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
453 | SN 534, phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
454 | Số 4 Khu 10 xã Việt Hưng, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
455 | Số nhà 352, đường NguYên Căn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
456 | Số nhà 417 đường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh |
457 | 211, đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, huyện Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh |
458 | Số 1, phố Ngô Quyền, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
459 | Số 79, phố Lê Lợi, Thị trấn Quảng Yên, huyện Yên Hưng, tỉnh Quảng Ninh |
460 | Số 4 phố Hồ Xuân Hương , Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
461 | Km 13, xã Hải Tiến, Thị xã Móng cái, tỉnh Quảng Ninh |
462 | 24 Phố Chu Văn An, Phường Hoà Lạc Thị xã Móng Cái, tỉnh Quảng Ninh |
463 | Số 54 Tổ 12 Khu 6 Phường Quang Hanh, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
464 | 91 Tổ 2, Khu 3, phường Cửa ông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
465 | 476 Đường Tô Hiệu Phường Cẩm trung, Thị xã cẩm phả, tỉnh Quảng Ninh |
466 | 33 Tổ 41, Bà Triệu Phường Cẩm Đông, Thị xã cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
467 | Số 424 phường Quang Trung Thị xã Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
468 | Số 313, Lê Quí Đôn, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
469 | SN285, Lí bôn, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
470 | 22 Đường Long Hưng, Hoàng Diệu, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
471 | SN 183, Lí thường kiệt, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
472 | 53 Đường 30/6, Quang trung, thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
473 | SN 483, Đường Lí Bôn, tổ 46, Kì bá, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
474 | 78 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
475 | SN 63, Lê Lợi, Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. |
476 | 126 Đường Trần Hưng Đạo Thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
477 | 353 phường Ngọc Xuyên, quận Đồ Sơn, TP Hải Phòng |
478 | 8 Lý Thánh Tông-Thị xã Đồ Sơn, thành phố Hải Phòng |
479 | 354 Tôn Đức Thắng – Xã An ĐỒng, Huyện An Dương,, thành phố Hải Phòng |
480 | Km 14- Quốc lộ 5, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng |
481 | SỐ 4 – Cẩm Xuân- Thị trấn Núi ĐỐi, huyện Kiến Thuỵ, thành phố Hải Phòng |
482 | Số 19 đường 20/8- Thị trấn Vĩnh Bảo, thành phố Hải Phòng |
483 | Km 11+600 đường Phạm Văn Đồng, quận Dương Kính, TP Hải Phòng |
484 | Số 5 Ngô Gia Tự- Quận Hải An, thành phố Hải Phòng |
485 | Số 4 đường Ngô Gia Tự, thành phố Hải Phòng |
486 | Số 88 D Trần Quang KHải- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng |
487 | Số 2 Đường Hà Nội, Phường Thượng Lý, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
488 | 55 Phường Quán Toan- Quận Hồng bàng, thành phố Hải Phòng |
489 | Số 72 Điện Biên Phủ- Quận Hồng Bàng,, thành phố Hải Phòng |
490 | 217 Trần NguYên Hãn- Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng |
491 | 393 Tô Hiệu,Quận Lê Chân,, thành phố Hải Phòng |
492 | 83 Lương Khánh Thiện- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng |
493 | 109, Đường cầu đất, Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
494 | 25 Đường Trần Phú- Quận NGô Quyền, thành phố Hải Phòng |
495 | 276 A- Đà Nẵng- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
496 | 283 Lạch Tray- Quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng |
497 | 95 Trần Thành Ngọ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng |
498 | 24 Phường Quán Trữ- Quận Kiến An,, thành phố Hải Phòng |
499 | 138 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng |
500 | 57 Lê Trọng Tấn, thành phố Đà Nẵng |
501 | 03 Kiốt, Chợ Cẩm Lệ, phường Khuê Trung, thành phố Đà Nẵng |
502 | 349 Cách mạng tháng tám, thành phố Đà Nẵng |
503 | 162 Lê Đình Lý, thành phố Đà Nẵng |
504 | 33 Nguyễn Thái Học, thành phố Đà Nẵng |
505 | 23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng |
506 | Lô A1 số 77 Đường Nguyễn Tri Phương, Phường Hoà Thuận Tây, Quận Hải Châu, TP Đà Nẵng |
507 | 392 Núi Thành, thành phố Đà Nẵng |
508 | 228 đường 2/9 quận Hải Châu, TP Đà Nẵng |
509 | 336 Lê Duẩn, thành phố Đà Nẵng |
510 | 243 Đống đa, thành phố Đà Nẵng |
511 | 280 Trưng Nữ Vương, thành phố Đà Nẵng |
512 | 188 Hùng Vương, thành phố Đà Nẵng |
513 | 107 Phân Châu Trinh, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng |
514 | 23 Phan Đình Phùng, thành phố Đà Nẵng |
515 | 11 Khu công nghiệp Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng |
516 | 135, Tôn Đức Thắng, Thành phố Đà nẵng |
517 | 65, Nguyễn Cảnh Trân, thành phố Đà Nẵng |
518 | 17 đường Nguyễn Văn Cừ, phường Hoà Hiệp Bắc, quận Liên Chiểu, Tp Đà Nẵng |
519 | 136 Nguyễn Lương Bằng, quận Liên Chiểu, thành phố Đà nẵng |
520 | 88 Khu công nghiệp Hoà Khánh, thành phố Đà Nẵng |
521 | 103, Huyền Trần Công Chúa, thành phố Đà Nẵng |
522 | 364 Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
523 | 470 A Lê Văn Hiến, quận Ngũ hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
524 | 35 Trần Quang Khải, thành phố Đà Nẵng |
525 | 65 Ngô Quyền, phường An Hải Đông, quận Sơn Trà, tp Đà Nẵng |
526 | 625 Ngô quyền, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
527 | 88 Dũng Sĩ Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng |
528 | Kiot 6 Siêu thị Đà Nẵng, thành phố Đà Nẵng |
529 | 118 đường Nguyễn Văn Linh, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng |
530 | 165 Trường Chinh, thành phố Đà Nẵng |
531 | 18 Võ Văn Tần,quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
532 | 542 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng |
533 | 334 Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng |
534 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
535 | Số 79 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
536 | 178 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
537 | 324 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
538 | 33 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
539 | 67 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
540 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
541 | 136 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
542 | số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương |
543 | số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
544 | Số 76 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
545 | Số 647 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
546 | 16 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
547 | Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
548 | Số 4 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
549 | 270 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
550 | 29 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
551 | 51/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
552 | 47 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
553 | 14 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
554 | 231 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
555 | 44 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
556 | 62 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
557 | 11 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
558 | 79 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
559 | 65 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
560 | 34 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
561 | 92 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
562 | 29 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
563 | 76 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
564 | 99C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
565 | 59 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
566 | 28 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
567 | KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai |
568 | 102 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
569 | 100B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
570 | 01 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
571 | 77 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
572 | 137 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
573 | 80 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
574 | 25 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai |
575 | 115 Hùng Vương, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
576 | 927 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
577 | 584 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
578 | 290 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai |
579 | 40 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
580 | 02 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
581 | 723 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc |
582 | 115A Tự Phước, Phương 11, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng |
583 | 3B Phù Đổng Thiên Vương, P8, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng |
584 | 6E/21 Nguyễn Đình Chiểu, P9, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng |
585 | 36 khu Hoà bình, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng |
586 | 21B Trần Phú, Phường 3, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng |
587 | 09 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 1, thành phố Dalat, tỉnh Lâm Đồng |
588 | Tổ 59 Phường Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
589 | Tổ 30 Đường Lê Hồng Phong , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
590 | Tổ 50 Phố Thổng Nhất , thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
591 | 11 Phường Đồng Tâm-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
592 | Tổ 21 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
593 | 32 Đường Hoàng Hoa Thám, Phường Nguyễn Thái Học, Thành Phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
594 | Tổ 41B, Phường Yên Thịnh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
595 | 65 Phương Yên Ninh-Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
596 | Tổ 50, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
597 | Số 41- Đường Đinh tiên Hoàng, Thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái |
598 | 67 Phường Pháo Đài, Xã Hà Tiên, Kiên Giang |
599 | 37 Lam Sơn- Thị xã Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang |
600 | 22 Hoàng Hoa Thám- thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang |
601 | 234 Trần Phú, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang |
602 | 04 Mai Thị Hồng Hạnh, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang |
603 | 01 Hàm Nghi, Phường Vĩnh Thanh Vân Thành phố Rạch Giá , tỉnh Kiên giang |
604 | 166, Nguyễn Trung Trực, thành phố Rạch giá, tỉnh Kiên Giang |
605 | 182 Nguyễn Trung Trực, huyện Phú Quốc, Kiên Giang |
606 | 02 Trần Hưng Đạo-Khu phố II, Thị Trấn Dương Đông, huyện Phú Quốc, tỉnh Kiên Giang |
607 | Tổ 20, Phường Quang trung , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
608 | Tổ 3, Phường Hoàng Văn Thụ , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
609 | Tổ 19, Hoàng Văn Thụ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
610 | Tổ 2, Phường Gia sàng, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
611 | Tổ 17, Phường Hương sơn , thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
612 | SN 10, Đường Cách Mạng Tháng 8, Thành phố Thái nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
613 | Số 138, Hoàng văn Thụ ,Thành phố Thái nguyên,tỉnh Thái Nguyên |
614 | SN 279 , đường Thống nhất, Thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên |
615 | 122 Đường cách Mạng tháng 10, Thị xã Sông công , tỉnh Thái NguYên |
616 | 87 Lê Qúy Đôn, Phường Phước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu |
617 | 588/1, đường Cách mạng tháng 8, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu |
618 | 111 Tỉnh lộ 52 Ấp Nam, Xã Hoà Long, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà rịa vũng tàu |
619 | 21 Nguyễn Hữu Thọ, PhườngPhước Trung, Thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
620 | 52 Phường Phước Trung, thị xã Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
621 | 48 Lý Thường Kiệt, P1, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
622 | 1050 Đường 30/04, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
623 | 103 Na Kỳ Khởi Nghĩa, P3 thành phố Vũng Tàu |
624 | Thôn 1, xã Long Sơn, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng tàu |
625 | 294A Nguyễn An Ninh, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
626 | 43A Đường 30/4, Phường 9, thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
627 | Tổ 16 Ấp Thị Vải, Mỹ Xuân, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
628 | Kiot 2 Chợ Hắc Dịch, Ấp Trảnh Lớn, Xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
629 | Số 77 Khu công nghiệp Phú Mỹ 1, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu |
630 | Ql 51 Vạn Hạnh Thị Trấn Phú Mỹ, huyện Tân Thành, tỉnh bà Rịa Vũng Tàu |
631 | 18 Hồ Ngọc Lân. P. Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
632 | 52 Vân Dương, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
633 | 89 Ngô Gia Tự, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
634 | 12 Dương ổ- Phong Khê, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
635 | 69 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
636 | 77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
637 | 81 Đường Nguyễn Du, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
638 | Số 28, Minh Khai, Thị trấn Từ Sơn, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
639 | 11 Phố mới Đồng Kỵ- xã Đồng Quang, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
640 | 33 Phố mới Châu Khê, huyện Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh. |
641 | 16 Đường Từ Sơn 11- Khu công nghiệp Tiên Sơn Bắc Ninh |
642 | 46 Phường Đình Bảng, huyện Từ Sơn, tỉnh Bức Ninh |
643 | 51 Hai Bà Trưng, Thị trấn Lim, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh |
644 | 9 Nguyễn Bỉnh Khiêm P2 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
645 | 225B Hoàng Lam, Phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
646 | 21 Đại lộ Đồng Khởi, Phường 3 Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
647 | 284 A1 Đại lộ Đồng Khởi, Phường Phú Khương, tỉnh Bến Tre. |
648 | 25C Đoàn Hoàng Minh, phường 5, Thị xã Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
649 | 14A Đại lộ Đồng Khởi, phường 3 Thị xã bến Trê, tỉnh Bến Tre |
650 | 2-Nguyễn Thiện Thuật , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
651 | 42 Đường Đinh Điền, phường Lam Sơn, TP Hưng Yên , tỉnh Hưng Yên |
652 | 304-Nguyễn Văn Linh – TP Hưng Yên – Tỉnh Hưng Yên |
653 | 122, Phạm Ngũ Lão , TP Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên |
654 | 14 Hải Đảo, Phường Cam Nghĩa, Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
655 | N6 Đường 22/8 Phường Cam Thuận, thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
656 | 237 Quốc Lộ 1 – Ba Ngòi, Thị Xã Cam ranh, tỉnh Khánh Hoà |
657 | 55 QL 1 phường Cam Phúc – Thị xã Cam Ranh, tỉnh Khánh Hoà |
658 | Lô 133-134, Khu dân cư Hòn Rớ, Xã Phước Đồng, TP Nha Trang |
659 | 12C Đường 2/4 Vĩnh Phước , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà |
660 | 14 Đường 23/10 Vĩnh Hiệp , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà |
661 | 161 Thống Nhất , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà |
662 | 106 Ngô Gia Tự , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà |
663 | Lô 6 Khu A Võ Thị Sáu – Bình Tân , thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà |
664 | 02 Hùng Vương, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hoà |
665 | 230 Trần Quý Cáp, thị trấn Ninh Hòa, thị xã Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
666 | 179 Trần Quý Cáp, Thị trấn Ninh Hoà , huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
667 | 22 Đường số 3, thôn Tân Khánh, xã Ninh Siêm, huyện Ninh Hoà, tỉnh Khánh Hoà |
668 | Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình |
669 | Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
670 | 137, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
671 | Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
672 | Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
673 | Số 6, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
674 | Số 6 đường Cù chính Lan, phường Phương Lâm, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
675 | 28 Khu đô thị Vạn Tường, thuộc Khu Kinh tế Dung Quất, Tỉnh Quảng Ngãi |
676 | 114 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
677 | 230 ĐL Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
678 | 650 Quang Trung, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
679 | 132 Phường Nghĩa Dõng, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
680 | 194 Trần Hưng Đạo, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi , tỉnh Quảng Ngãi |
681 | 47 Đại Lộ Hùng Vương, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi |
682 | 234 Trần Đưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
683 | Lô 12-Tây Sơn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
684 | 342B-Nguyễn Thái Học, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
685 | 367- 369 Lê Hồng Phong, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
686 | 34 Trần Hưng đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
687 | 766 Trần Hưng Đạo, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
688 | Lô số 4 Chợ Lớn- Trần Quí Cáp, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
689 | 44 Lê Thánh Tôn, thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định |
690 | 64 Lê Duẩn, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
691 | Tổ 8, Khu vực 1, Trần Quang Diệu, thành phố Qui Nhơn, tỉnh Bình Định |
692 | 144 Nguyễn Trãi – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
693 | 51 Nguyễn Gia Thiều – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
694 | 72 Hùng Vương – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
695 | 139 Trần Hưng Đạo – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
696 | 154 Phan Bội Châu – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
697 | 10 Hoàng Hoa Thám – Thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế |
698 | 21 Ấp Bắc, Phường 4, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
699 | 31 Lê Lợi Phường 1 Thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
700 | 280C Lý Thường Kiệt, Phường 5, Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giàng |
701 | 03A, Phan Bội Châu, thị xã Gò Công, Tiền Gian |
702 | 04 Trương Định,Thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang |
703 | 4-5 Quang Trung, Châu Phú A, Thị xã Châu Đốc, tỉnh An Giang |
704 | 169 Tôn Đức Thắng, Thị trấn Tân Châu, huyện Tân Châu, tỉnh An Giang |
705 | 01 Trân Hưng Đại, Thị trấn Tân Châu, Huyện Tân Châu, tỉnh An Giang |
706 | 313 đường Trần Hưng Đạo, Tiểu khu 11, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
707 | 39 đường Hoàng Diệu, tiểu khu 5, Phường Nam Lý, Tp Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
708 | Số 126, Lý Thường Kiệt, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng BÌnh |
709 | Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
710 | Số 48, Quang Trung, Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
711 | Số 02 Mẹ Suốt phường Hải Đình – Thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình |
712 | Số 191 Trần Phú, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
713 | Số 512 Thủ Khoa Huân, Thành Phú Phan Thiết, tỉnh Bình Thuân |
714 | Số 727 Trần Hưng Đạo, Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
715 | 41 – 43 Nguyễn Huệ , Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
716 | Số 02 – 04 Trưng Trắc, Thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
717 | Số 07 Trần Quốc Toản , Thành Phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận |
718 | Số 127 Lê Lợi, Phường Phước Hội, Thị xã xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
719 | 22 Đường Nguyễn Huệ, Phường Tân An, Thị xã Lagi, tỉnh Bình Thuận |
720 | Số 3, Lý Thái Tổ, Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
721 | Số 163 đường Trần Đăng Ninh,Thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
722 | Số 056, Phan Đình Phùng, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
723 | 144 Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
724 | 23 Phường Bắc Cường, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
725 | Số 003 -Hoàng sào, Thành phố Lào Cai, tỉnh Lào cai |
726 | Số 631, Đường Hoàng Liên, thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
727 | Số 038, Phường Cốc lếu,Thành phố Lào cai, tỉnh Lào Cai |
728 | 65 Phường Pom Hán , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
729 | Số 005, Đường Nguyễn Huệ , thành phố Lào Cai, tỉnh Lào Cai |
730 | 24, Trần Phú, phường 3, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
731 | 65-67, Quang Trung, phường 2, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
732 | 138 Trần Quốc Tuấn, Phường 2, Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
733 | 70-72 Lê Lợi, Phường 2 , Thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh |
734 | Số 76, Hùng Vương, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
735 | 15 đường Nguyễn Huệ, Phường1, Thành phố .Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
736 | 01 đường Nguyễn Du Phường 2, Thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp |
737 | 51A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp |
738 | số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp |
739 | 37, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị |
740 | 38 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
741 | Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
742 | Số 225 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
743 | 1A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
744 | 295 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. |
745 | Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La |
746 | 221, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
747 | số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
748 | Số 196 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
749 | Số 9 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La |
750 | Số 8 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La |
751 | 23 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
752 | 44 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
753 | 468 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh |
754 | 77 đường Nguyễn Du, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên |
755 | 169 trần hưng đạo-Thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên |
756 | 255 Trần Hưng Đạo -Thành phố Tuy hoà, tỉnh Phú Yên |
757 | 402 Nguyễn Văn Linh- thành phố Tuy Hoà , tỉnh Phú Yên |
758 | 321 đường Trần Hưng Đạo, Thành phố Tuy Hoà, tỉnh Phú Yên |
759 | 18 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
760 | Số 20B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
761 | Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
762 | 57 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
763 | 62 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
764 | Số 92 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
765 | Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
766 | Số 101 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
767 | 2-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
768 | 193 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
769 | 37A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
770 | 212 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
771 | 05 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
772 | 14-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
773 | 888, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
774 | Số 64B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam |
775 | Số 52 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
776 | 17/12 Lê Hồng Phong, Quận Bình Thủy, thành phố Cần Thơ |
777 | 36/24A Trần Việt Châu, phường An Hòa, Ninh Kiều, Cần Thơ |
778 | Số 15 Hoà Bình, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
779 | 8-10 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
780 | 03 Phan ĐÌnh Phùng, Quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ |
781 | 48/1 Trần Hưng Đạo, Quận Ô Môn, thành phố Cần Thơ |
782 | 2983 Thị trấn Trung An, huyện VĨnh Thạnh, thành phố Cần Thơ |
783 | 1A/1 Ấp lợi NguYên, An Bình, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
784 | 106/4 Võ Tánh, Quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ |
785 | 1225 Đường liên tỉnh, quốc lộ 91, Thị trấn Thốt nốt, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
786 | Số 62 Tỉnh lộ 921, Trung An, huyện Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
787 | Số 99 Nguyễn Thái Học, thị trấn Ô Môn, Quận Thốt Nốt, thành phố Cần Thơ |
788 | 01 Trần Hưng Đạo, Thị trấn Dĩ An, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
789 | 9/1Bis, xã Đông Hòa, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương |
790 | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
791 | Số 7 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn |
792 | Số 9 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn |
793 | 89 bà Triệu, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông |
794 | 425 Đường Trần Hưng Đạo, Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đăk Nông |
795 | 279 Thống Nhất,Thành phố Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận |
796 | Số 520 Thống nhất, Thành phố Phan Rang- Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận |
797 | 60 Trần Phú – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
798 | 225 Phường Lê Lợi – Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
799 | 142 phường Quyết Thắng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
800 | 88 Trần phú, thị xã Kon Tum, Tỉnh Kon Tum |
801 | 71C Phan Đình Phùng- Thị xã . Kon Tum, tỉnh Kon Tum |
802 | Số 15, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
803 | Số 28A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
804 | Số 47/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
805 | Số 1/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
806 | 179 Lý Thường Kiệt – Khu 6,Phường Thị Cầu,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
807 | Số 559 Đường Ngô Gia Tự,Phường Ninh Xá,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
808 | 20 Trịnh Xá,Phường Châu Khê,Thị xã Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
809 | Số 290, Đường Trần Hưng Đạo,Phường Đại Phúc,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
810 | 128 Đường Trần Hưng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
811 | Lô E1+1 KCN Quế Võ,Phường Vân Dương,Thành phố Bắc Ninh |
812 | Số 253 Nguyễn Trãi,Phường Võ Cường,Thành phố Bắc Ninh |
813 | Số 1 Nguyễn Đăng Đạo,Phường Tiền An,Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
814 | Số 46 Đào Tấn,Phường Ngọc Khánh,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
815 | 30 Núi Trúc,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
816 | Số 279C Đội Cấn,Phường Liễu Giai,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
817 | 57 Láng Hạ,Phường Thành Công,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
818 | D2 Giảng Võ,Phường Giảng Võ,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
819 | 268 Đội Cấn,Phường Cống Vị,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
820 | Số 150 Quán Thánh,Phường Trúc Bạch,Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội |
821 | 47 Phan Đình Phùng, P. Quán Thánh, Q. Ba Đình, TP Hà Nội |
822 | 11 Cửa Bắc, P. Trúc Bạch, Q. Ba Đình, TP Hà Nội |
823 | Số 29 La Thành,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
824 | Số 85 Lương Định Của,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
825 | 69 Trần Quang Diệu,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
826 | Số 165 Thái Hà,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
827 | Số 178 Tây Sơn,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
828 | Số 17 phố Hoàng Cầu,Phường Trung Liệt,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
829 | Số 45 Thái Thịnh,Phường Ngã Tư Sở,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
830 | Số 23 Khâm Thiên,Phường Khâm Thiên,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
831 | Số 114 Hào Nam,Phường Ô Chợ Dừa,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
832 | ố 16 Phạm Ngọc Thạch,Phường Trung Tự,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
833 | Số 10, ngách 102/19, đường Trường Chinh,Phường Phương Mai,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
834 | Số 105 Láng Hạ,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
835 | Số 145 Đặng Văn Ngữ,Phường Nam Đồng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
836 | Số 13A Cát Linh,Phường Quốc Tử Giám,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
837 | Số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột Quận Đống Đa, Hà Nội |
838 | 97 Chùa Láng,Phường Láng Thượng,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
839 | Số 3 Yên Lãng,Phường Thịnh Quang,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
840 | 71 Nguyễn Chí Thanh,Phường Láng Hạ,Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội |
841 | Số 112 đường Lê Lợi,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
842 | Số 1, Liền kề 6, KĐTM Xa La,Phường Phúc La,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
843 | 197 Quang Trung,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội,Thành phố Hà Nội |
844 | Lô 9A khu Đồng Dưa, đường Ngô Thì Nhậm,Phường Hà Cầu,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
845 | Số 08 đường Quang Trung (Toà nhà HIWAY Supercenter),Phường Quang Trung,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
846 | 450 Văn Quán 114 Nguyễn Khuyến, KĐT Văn Quán,Phường Văn Quán,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
847 | Số 36 A đường Lê Hồng Phong,Phường Nguyễn Trãi,Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội |
848 | 2A Đại Cồ Việt, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, TP Hà Nội |
849 | Số 29 ngõ 9 phố Quỳnh Lôi,Phường Quỳnh Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
850 | Số 269 Trần Khát Chân,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
851 | Số 82 phố Thanh Nhàn,Phường Thanh Nhàn,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
852 | Số 242T Minh Khai,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
853 | Số 18 Tam Trinh,Phường Minh Khai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
854 | Số 392 Bạch Mai,Phường Bạch Mai,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
855 | Số 17 Tạ Quang Bửu,Phường Bách Khoa,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
856 | 178 Phố Huế,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
857 | 84 Lê Thanh Nghị,Phường Đồng Tâm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
858 | Số 45, phố Tuệ Tĩnh,Phường Bùi Thị Xuân,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
859 | Số 3 Hàng Chuối,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
860 | 145 Hàng Bông,,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
861 | Số 6, phố Nguyễn Công Trứ,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
862 | 30 Hòa Mã,Phường Phạm Đình Hồ,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
863 | 61 Trần Nhân Tông,Phường Nguyễn Du,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
864 | Số 58A Ngô Thì Nhậm,Phường Ngô Thì Nhậm,Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội |
865 | Số 96 phố Thuốc Bắc,Phường Hàng Bồ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
866 | 41 Hai Bà Trưng,Phường Hàng Trống,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
867 | Số 31 Trần Hưng Đạo,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
868 | Số 30 phố Lý Thái Tổ,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
869 | Số 141 Lê Duẩn,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
870 | Số 74 Thợ Nhuộm,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
871 | Số 25 phố Đinh Tiên Hoàng,Phường Hàng Bạc,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
872 | Số 19, phố Bà Triệu,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
873 | Số 40 Phan Bội Châu,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
874 | Số 4B Lê Thánh Tông,Phường Phan Chu Trinh,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
875 | Số nhà 33 Hàm Long,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
876 | Số 13 Hai Bà Trưng,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
877 | Số 80 Hai Bà Trưng,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
878 | Số 194 Trần Quang Khải,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
879 | Số 59-61 Hàng Giấy,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
880 | Số 38 phố Hàng Vôi,Phường Lý Thái Tổ,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
881 | 20 Hàng Tre, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, TP Hà Nội |
882 | Số 9, phố Đinh Lễ,Phường Tràng Tiền,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
883 | Số 50 phố Hàng Chiếu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
884 | ố 14 Hàng Đậu,Phường Đồng Xuân,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
885 | Số 40 Phùng Hưng,Phường Hàng Bông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
886 | Số 37B Đường Thành,Phường Cửa Đông,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
887 | 6 Bà Triệu,Phường Hàng Bài,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
888 | Số 1B Yết Kiêu,Phường Trần Hưng Đạo,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
889 | 55B Cửa Nam,Phường Cửa Nam,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
890 | Số 14A Lý Nam Đế,Phường Hàng Mã,Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội |
891 | Số 1, lô 4B, Đền Lừ 2,Phường Hoàng Văn Thụ,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
892 | Số 118 Nguyễn An Ninh,Phường Tương Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
893 | số 19, Khu Bắc Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
894 | Nhà A5, Lô C8, KĐT Đại Kim,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
895 | Kiốt 10, Chung cư Nơ 7B, Bán đảo Linh Đàm,Phường Hoàng Liệt,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
896 | Số 1281 Đường Giải Phóng, P. Hoàng Liệt, Q. Hoàng Mai, TP Hà Nội |
897 | Số 104 -106 Tân Mai,Phường Tân Mai,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
898 | Số 21, Phố Kim Đồng,Phường Giáp Bát,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
899 | Lô 9 A5 KĐT Định Công,Phường Định Công,Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội |
900 | Số 137A Nguyễn Văn Cừ,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
901 | Số 558 Nguyễn Văn Cừ,Phường Gia Thuỵ,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
902 | Số 469 Nguyễn Văn Linh, P. Phúc Đồng, Q. Long Biên, TP Hà Nội |
903 | Số 37 Nguyễn Sơn,Phường Ngọc Lâm,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
904 | Kios số 2 Chợ Ngọc Thụy,Phường Ngọc Thụy,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
905 | Số 122 Ngô Gia Tự,Phường Việt Hưng,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
906 | Số nhà 150 Bồ Đề,Phường Bồ Đề,Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội |
907 | nhà D1, khu nhà phố thương mại, số 107 Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
908 | Số 447 Lạc Long Quân,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
909 | Số 93 Đường Xuân La,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
910 | Số 160 Hoàng Hoa Thám,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
911 | A4-128 Thụy Khuê,Phường Thuỵ Khuê,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
912 | Lô 05D6C đường nguyễn Hoàng Tôn ,Phường Xuân La,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
913 | Số 288 đường Lạc Long Quân,Phường Bưởi,Quận Tây Hồ, Thành phố Hà Nội |
914 | 24T1 KĐT Trung Hoà – Nhân Chính,,Phường Nhân Chính,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, |
915 | Số 24 Lê Trọng Tấn,Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
916 | R5-L1 – TTTM Royal City – 72 Nguyễn Trãi,Phường Thượng Đình,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
917 | 143 Nguyễn Tuân,Phường Thanh Xuân Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
918 | Số 1A Tô Vĩnh Diện,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
919 | Số 75C Nguyễn Trãi,Phường Khương Trung,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
920 | Số 3 Nguyễn Quý Đức (Xí nghiệp In báo Nhi Đồng),Phường Thanh Xuân Bắc,Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội |
921 | Số 31 Phan Trọng Tuệ,Xã Tả Thanh Oai,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
922 | Số 361, Đường Ngọc Hồi,Thị trấn Văn Điển,Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội |
923 | Số 3 đường Phạm Hùng – Mỹ Đình 2-Nam Từ Liêm – Hà Nội |
924 | Số 282 đường Hồ Tùng Mậu,Phường Mỹ Đình 2,Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội |
925 | 28 lô x3 đường Trần Hữu Dực, phường Cầu Diễn, Nam Từ Liêm, Hà Nội – Cầu Diễn-Nam Từ Liêm – Hà Nội |
926 | Số 349-351 Phạm Hùng,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
927 | Số 139-141-143-145-147 Đường 9A,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
928 | E3/72, quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
929 | A29/19, Quốc lộ 50,Xã Bình Hưng,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
930 | D1/5 Nguyễn Thị Tú, Ấp 4,Xã Vĩnh Lộc B,Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
931 | Số B4/23A đường Trần Đại Nghĩa, Ấp 2 – Tân Kiên-Bình Chánh – Hồ Chí Minh |
932 | Số 206 đường Phạm Hùng, ấp 4 – Bình Hưng-Bình Chánh – Hồ Chí Minh |
933 | Lô A1 đường Trần Đại Nghĩa, KCN Lê Minh Xuân – Lê Minh Xuân-Bình Chánh – Hồ Chí Minh |
934 | 4 Võ Văn Kiệt, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
935 | Số 38 Phạm Hồng Thái,Phường Bến Thành,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
936 | 52 Nguyễn Huy Tự,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
937 | 32 Hàm Nghi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
938 | 58/16 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Phường Đa Kao,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
939 | Số 47 đường Mạc Thị Bưởi,Phường Bến Nghé,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
940 | Số 85 Bùi Thị Xuân,Phường Phạm Ngũ Lão,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
941 | 66 Phó Đức Chính, P. Nguyễn Thái Bình, Quận 1, TP Hồ Chí Minh |
942 | Số 134 Nguyễn Công Trứ,Phường Nguyễn Thái Bình,Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh |
943 | Số 99 Hàm Nghi – Nguyễn Thái Bình- Quận 1 – Hồ Chí Minh |
944 | Số 163 Nguyễn Văn Cừ – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh |
945 | 118 Nguyễn Cư Trinh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh |
946 | 232 Trần Hưng Đạo – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh |
947 | 47 Phạm Viết Chánh – Nguyễn Cư Trinh- Quận 1 – Hồ Chí Minh |
948 | 67 Nguyễn Thị Minh Khai – Bến Thành- Quận 1 – Hồ Chí Minh |
949 | Số 81 Đường Nguyễn Hữu Cầu – Tân Định- Quận 1 – Hồ Chí Minh |
950 | Số 456 Đường 3/2,Phường 12,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
951 | Số 227 Đường 3/2,Phường 10,Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
952 | 195 Tô Hiến Thành Quận 10 TpHCM |
953 | Số 506 Đường Lý Thái Tổ, Phường 10, Quận 10, Hồ Chí Minh |
954 | Số 302 Tô Hiến Thành – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh |
955 | Số 395 Sư Vạn Hạnh – Phường 12- Quận 10 – Hồ Chí Minh |
956 | 306 Ngô Gia Tự – Phường 3-Quận 10 – Hồ Chí Minh |
957 | Số 128 Lý Thường Kiệt – Phường 7- Quận 10 – Hồ Chí Minh |
958 | 434 Minh Phụng,Phường 9,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
959 | Số 90 Tạ Uyên,Phường 4,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
960 | Số 439 Lạc Long Quân,Phường 5,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
961 | Số 267 Lý Thường Kiệt,Phường 15,Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
962 | Số 9 Đường Võ Văn Tần,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
963 | 132E Cách Mạng Tháng Tám,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
964 | 419 đường Võ Văn Tần,Phường 5,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
965 | Số 290 Nam Kỳ Khởi Nghĩa,Phường 8,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
966 | 173 Trần Quốc Thảo,Phường 9,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
967 | Số 81 đường Cao Thắng,Phường 4,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
968 | 34 Nguyễn Thị Diệu,Phường 6,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
969 | 156A Lý Thái Tổ,Phường 1,Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
970 | 281 Nguyễn Thiện Thuật – phường 1- Quận 3 – Hồ Chí Minh |
971 | Số 62A Phạm Ngọc Thạch – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh |
972 | Số 129B Cách Mạng Tháng Tám – Phường 5-Quận 3 – Hồ Chí Minh |
973 | 123 Nguyễn Đình Chiểu – Phường 6- Quận 3 – Hồ Chí Minh |
974 | Số 57 Trần Quang Diệu – Phường 14- Quận 3 – Hồ Chí Minh |
975 | 14 Nguyễn Trường Tộ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
976 | 211 đường Khánh Hội,Phường 3,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
977 | Số 01 Đinh Lễ,Phường 12,Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
978 | 01 Đoàn Như Hài – 12- Quận 4 – Hồ Chí Minh |
979 | Số 503 Nguyễn Trãi, P.7, Quận 5, TP Hồ Chí Minh |
980 | Số 77 Trần Nhân Tôn,Phường 9,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
981 | 154/1B Lê Hồng Phong,Phường 3,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
982 | 1045 Đường Trần Hưng Đạo,Phường 5,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
983 | 137C Nguyễn Chí Thanh, Phường 09, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
984 | Số 542 Trần Hưng Đạo,Phường 1,Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
985 | 30 Đường Trang Tử – Phường 13 – Quận 5 – Hồ Chí Minh |
986 | Số 140 Đường Hồng Bàng – Phường 12- Quận5 – Hồ Chí Minh |
987 | Số 29 Châu Văn Liêm, Phường 14, Quận 5, Hồ Chí Minh |
988 | Số 177 Lê Hồng Phong – Phường 3-Quận 5 – Hồ Chí Minh |
989 | Số 119 Hậu Giang,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
990 | Số 743 đường Hồng Bàng,Phường 6,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
991 | 49 kinh dương vương,Phường 12,Quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh |
992 | Số 372 Đường Hồng Bàng – Phường 2- Quận 6 – Hồ Chí Minh |
993 | 480 Đường Nguyễn Thị Thập ,Phường Tân Quy,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
994 | Số 31, Khu phố Mỹ Hoàng -H5,,Phường Tân Phong,Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
995 | Số 234 đường Dương Bá Trạc,Phường 2,Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
996 | Số 178 Đường Vành Đai Trong,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
997 | Số 300 Đường Tên Lửa,Phường Bình Trị Đông B,Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
998 | 127 Đinh Tiên Hoàng, P. 3, Q. Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh |
999 | Số 15 Hoàng Hoa Thám,Phường 6,Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1000 | Số 37 Xô Viết Nghệ Tĩnh – Phường 17-Bình Thạnh – Hồ Chí Minh |
1001 | 20 Chùa Bộc, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1002 | 17 Tôn Thất Tùng, Phường Khương Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1003 | 102 Trường Chinh, Phường Phương Mai, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1004 | 145 Đường Vệ Hồ, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1005 | 5 Nguyễn Văn Huyên, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1006 | 99 Mạc Thái Tổ, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1007 | 7 Tôn Thất Thuyết, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1008 | 25 Ngô Gia Khảm, Phường Gia Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội |
1009 | 2 Nguyễn Văn Cừ, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội |
1010 | 5 Linh Lang, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1011 | 125B Núi Trúc, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1012 | 51 Phan Kế Bính, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1013 | 260 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1014 | 86 Đường Bờ Sông Sét, Phường Giáp Nhị, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1015 | 38 Đường Hoàng Mai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1016 | 234 Nguyễn Du, Phường Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1017 | 55 Lê Ngọc Hân, Phường Lê Ngọc Hân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1018 | 59 Nguyễn Công Trứ, Phường Nguyễn Công Trứ, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1019 | 100 Phan Chu Trinh, Phường Phan Chu Trinh, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1020 | 13 Tông Đản, Phường Tông Đản, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1021 | 50 Nguyễn Hữu Huân, Phường Nguyễn Hữu Huân, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1022 | 100 Phú Đô, Phường Phú Đô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1023 | 6 Tân Mỹ, Phường Tân Mỹ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1024 | 36 Phạm Hùng, Phường Phạm Hùng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1025 | 150 Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1026 | 75 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1027 | 100 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1028 | 100 Pasteur, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
1029 | 55 Trương Định, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1030 | 300 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1031 | 280 Pasteur, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1032 | 36 Hồ Xuân Hương, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1033 | 160 Nguyễn Thông, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
1034 | 360A Bến Vân Đồn, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1035 | 240 Xóm Chiếu, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1036 | 120 Trương Đình Hội, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1037 | 140 Bàu Cát, Phường 11, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1038 | 150 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
1039 | 400 Nguyễn Tri Phương, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1040 | 350 An Dương Vương, Phường 13, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1041 | 769/260 Tạ Quang Bửu, Phường 4, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1042 | 240 Châu Văn Liêm, Phường 15, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1043 | 160 Lê Lai, Phường 8, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
1044 | 120 Hậu Giang, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1045 | 90 Lê Quang Sung, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1046 | 110 Cao Văn Lầu, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1047 | 110 Trần Văn Kiểu, Phường 7, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1048 | 105 Lý Chiêu Hoàng, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
1049 | 90 Đào Trí, Phường Phú Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1050 | 95 Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1051 | 120 Nguyễn Văn Quỳ, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1052 | 105 Trần Văn Trà, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1053 | 100 Đặng Đại Độ, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
1054 | 95 Nguyễn Duy, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1055 | 85 Hưng Phú, Phường 8, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1056 | 90 Nguyễn Chế Nghĩa, Phường 12, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1057 | 85 Đông Hồ, Phường 14, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1058 | 110 Quốc lộ 50, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
1059 | 120 Sư Vạn Hạnh, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1060 | 115 Hùng Vương, Phường 1, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1061 | 110 Vĩnh Viễn, Phường 3, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1062 | 120 Nhật Tảo, Phường 7, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1063 | 110 Trần Nhân Tôn, Phường 2, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
1064 | 100 3 Tháng 2, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1065 | 492/1/10 Minh Phụng, Phường 10, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1066 | 100 Bình Thới, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1067 | 120 Xóm Đất, Phường 8, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1068 | 110 Tuệ Tĩnh, Phường 12, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
1069 | 100 Quốc lộ 1A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1070 | 95 Thạnh Lộc 19, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1071 | 100 Đông Bắc, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1072 | 120 Lê Thị Riêng, Phường Thới An, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1073 | 85 Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
1074 | 100 Quốc lộ 1A, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1075 | 110 Tỉnh Lộ 10, Phường Tân Tạo, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1076 | 100 Đường số 1, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1077 | 120 Đường số 5, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1078 | 85 Liên Khu 4-5, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1079 | 110 Hồ Học Lãm, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
1080 | 120 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1081 | 100 Nguyễn Xí, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1082 | 110 Nguyễn Cửu Vân, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1083 | 5/95 Nơ Trang Long, Phường 14, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
1084 | 90 Nguyễn Oanh, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1085 | 120 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1086 | 95 Nguyễn Thái Sơn, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1087 | 120 Trần Thị Nghỉ, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1088 | 85 Lương Ngọc Quyến, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
1089 | 85 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1090 | 120 Thích Quảng Đức, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1091 | 85 Hồ Văn Huê, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1092 | 110 Phùng Văn Cung, Phường 2, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1093 | 95 Cô Giang, Phường 1, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
1094 | 110 Nguyễn Thái Bình, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1095 | 100 Phạm Văn Hai, Phường 5, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1096 | 85 Ba Vân, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1097 | 95 Bạch Đằng, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1098 | 100 Trần Văn Hoàng, Phường 9, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
1099 | 100 Âu Cơ, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1100 | 120 Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1101 | 95 Vườn Lài, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1102 | 110 Nguyễn Súy, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1103 | 110 Tây Thạnh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
1104 | 90 Xương Giang, Phường Trần Nguyên Hãn, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1105 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1106 | Số 79 Thạch Trung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1107 | 178 đường Hà Huy Tập Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1108 | 324 đường Trần Phú, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1109 | 33 Đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1110 | 67 Đường Đặng Dung, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1111 | Số 1, đường Phan Đình Phùng, Thị xã Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh |
1112 | 136 Nguyễn Trãi 1, Sao đỏ, huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương |
1113 | số 14, Tuy Hoà, Thành phố Hải Dương , tỉnh Hải Dương |
1114 | số 107B, đường Chi Lăng, Thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1115 | Số 76 Phạm Ngũ Lão, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1116 | Số 647 Lê Thanh Nghị, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1117 | 16 Phạm Hồng Thái, Quang trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1118 | Km5+500 Đường NguYên Lương Bằng- Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1119 | Số 4 Lê Thanh Nghị, phường Phạm Ngũ Lão, Thành Phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương |
1120 | 270 QL 1A -ấp Tân Thuận An- xã Tân Ngãi – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1121 | 29 Nguyễn Huệphường 2 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1122 | 51/11 Phạm Thái Bường – P4 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1123 | 47 đường 1/5-P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1124 | 14 Hùng Vương- P1 – thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
1125 | 231 Phố Phúc Lộc, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1126 | 44 Đường Hải Thựơng Lãn Ông, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1127 | 62 Đường Trần Hưng Đạo, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
1128 | 11 Đường Lương Văn Thăng, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1129 | 79 Phường Bích Đào, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1130 | 65 Phường Ninh Khánh, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1131 | 34 Lê Hồng Phong, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1132 | 92 Đường Trần Hưng Đạo, thị xã Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình. |
1133 | 29 Lê Đại Hành, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1134 | 76 Phường Thanh Binh , thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình |
1135 | 99C Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1136 | 59 Quang Trung, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1137 | 28 Tăng Bạt Hổ,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1138 | KhuB, xã Trà Đa, khu Công nghiệp Trà Đa, tỉnh Gia Lai |
1139 | 102 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1140 | 100B, Phan Đình Phùng,thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1141 | 01 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1142 | 77 Trần Phú, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1143 | 137 Lê Duẩn, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1144 | 80 Hai Bà Trưng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1145 | 25 Tăng Bạt Hổ- Pleiku, tỉnh Gia Lai |
1146 | 584 Quang Trung- thị xã An Khê, tỉnh Gia Lai |
1147 | 290 Hùng Vương- thị trấn Ia kha, huyện Lagrai, tỉnh Gia Lai |
1148 | 40 Lê Thị Pha, Phường 2 , Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
1149 | 02 Lý Tự Trọng , P II, Thị xã Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng |
1150 | 723 Nguyễn Văn Cừ, Phường Lộc Phát, Thị xã Bảo Lộc |
1151 | Tổ 15, phường Hữu Nghị, Thị xã Hoà BÌnh, tỉnh Hoà Bình |
1152 | Nhà số 4A, tổ 12, Phường Đồng tiến, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1153 | 137, Đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1154 | Tổ 2, Phường Chăm Mát Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1155 | Đường Lý Nam Đế, phường Tân Thịnh, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1156 | Số 6, đường Cù Chính Lan, Thị xã Hoà Bình, tỉnh Hoà Bình |
1157 | 51A đường trần hưng đạo -Thị xã sađéc, tỉnh Đồng Tháp |
1158 | số 18 – Trần Hưng Đạo – Thị xã Sadéc, tỉnh Đồng Tháp |
1159 | 37, Tôn Thất Thuyết, Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng TRị |
1160 | 38 Lê Duẩn- Thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1161 | Lô số 21, 22, 23, nhà tầng 1, Chợ Đông Hà, thị xã Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1162 | Số 225 đường Hùng Vương, phường Đông Lễ,I326 TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1163 | 1A- Lê Quí Đôn- TP Đông Hà, tỉnh Quảng Trị |
1164 | 295 Trần Hưng Đạo- Thị xã Quảng T rị, tỉnh Quảng Trị. |
1165 | Ki ốt số 36-37, Chợ Trung tâm, Tổ 11, Phường Chiềng Lề, TX Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1166 | 221, Tổ 1 đường Trần Đăng Ninh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
1167 | số 35 đường Lò Văn Giá, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
1168 | Số 196 Tiểu khu 3 xã Chiềng Sinh , Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La |
1169 | Số 9 đường Tô Hiệu, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1170 | Số 8 đường Chu Văn Thịnh, Thị xã Sơn La, tỉnh Sơn La, tỉnh Sơn La |
1171 | 23 Đường 30/4 phường 3, Thị Xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh |
1172 | 44 Đường Nguyễn Văn Chiêu, Phường II, Thị xã Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1173 | 468 Cách Mạng Tháng 8, phường 3, Thị Xã Tây Ninh |
1174 | 18 Hai Bà Trưng, P1, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
1175 | Số 20B Trần Hưng Đạo, Phường 2, TP.Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
1176 | Số 4 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng |
1177 | 57 Đường Nguyễn Huệ, Thị Trấn Vĩnh Châu , huyện Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng |
1178 | 62 Đường Hoàng Đình Giong – thị xã Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng |
1179 | Số 92 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1180 | Tổ 60, Trần Phú, Phường Minh Khai, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1181 | Số 101 – Trần Hưng Đạo, Thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang |
1182 | 2-4 Trưng Nhị, Phường 2, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1183 | 193 Quốc lộ I, xã Tắc Vân, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1184 | 37A chợ Bách Khoa, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1185 | 214 Lý Thường Kiệt, phường 6, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1186 | 05 An Dương Vương, Phường 7, Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1187 | 14-16 Ngô Quyền, P2 Thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau |
1188 | 888, Tổ 12, Phường Mường Thanh- Thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên |
1189 | Số 64B, đường Lê Lợi, Phường Lương Khánh Thiện, Thị xã Phủ lý, Tỉnh Hà Nam |
1190 | Số 52 – Đường Trần Phú, phường Quang Trung, Thị xã Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1191 | Tổ 1A, Phường Phùng Chí Kiên, Thị xã Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1192 | Số 7 Tổ 5, Phường Minh Khai, Thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Kạn |
1193 | Số 9 Tổ 13, Phường Sông Cầu, TX Bắc Kạn |
1194 | Số 15, đường Trần Hưng Đạo, phường 1, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
1195 | Số 28A đường 30/4, Thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
1196 | Số 47/1, Quốc lộ 61, phường 7, thị xã Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang |
1197 | Số 1/57-1/61 Trần Hưng Đạo, Thị xã Tân Hiệp, tỉnh Hậu Giang |
1198 | 58 3 tháng 2, Tân An, Nghĩa Lộ, Yên Bái |
1199 | 25G2+8MF, Nguyễn Tất Thành, Na Lay, Mường Lay, Điện Biên |
1200 | 10 Lê Hồng Phong, TT. Sa Pa, Sa Pa, Lào Cai |
1201 | Nhà 03 đường 6/3, Chiềng Hắc, Mộc Châu, Sơn La |
1202 | 80 Nguyễn Lương Bằng, TT. Mộc Châu, Mộc Châu, Sơn La |
1203 | ĐT320, Hà Thạch, Phú Thọ |
1204 | 166 Cao Bang, Thanh Minh, Phú Thọ |
1205 | 42 Tiền An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1206 | 42 Hoài Đức, Phong Cốc, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1207 | 2 Đồng Cốc, Nam Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1208 | Số 202, khu 8, Quảng Ninh |
1209 | 219 Vận Tải Bạch Đằng, Hà An, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1210 | Đ. Yên Hưng, Cộng Hoà, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1211 | 23 Hoàng Tân, Tx. Quảng Yên, Quảng Ninh |
1212 | Thôn 2, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1213 | 169 An Lập, Cát Thành, Quảng Yên, Quảng Ninh |
1214 | Ngã Tư, Đông Côi, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1215 | 91 Đường Âu Cơ, Phố Hồ, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1216 | 347C+5XX, Mão Điền, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1217 | 22RX+9XJ, Thanh Hoài, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1218 | 326G+588, Bút Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1219 | Xóm Trại, Kim Tháp, Thuận Thành, Bắc Ninh |
1220 | 47R3+PG9 Quế Võ, Bắc Ninh |
1221 | 46PV+9HR Quế Võ, Bắc Ninh |
1222 | tt. Phố Mới, Quế Võ, Bắc Ninh |
1223 | 18 Đ. Quang Trung, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
1224 | QL21A, Thi Sơn, Kim Bảng, Hà Nam |
1225 | Thôn gốm , thuỵ lôi , kim bảng, Hà nam, Hà Nam |
1226 | Chợ chiều, Nhật Tân, Kim Bảng, Hà Nam |
1227 | JW57+H8V Kim Bảng, Hà Nam |
1228 | 83 Nguyễn Hữu Tiến, Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Nam |
1229 | 26 Tôn Thất Tùng Duy Hải Duy Tiên, Hà Nam |
1230 | 22, Phố Đông Hòa, Trắc Vân, Duy Tiên, Hà Nam |
1231 | 244 Trần Bình Trọng, Châu Giang, Duy Tiên, Hà Nam |
1232 | 5 P. Thanh Vị, P. Sơn Lộc, Sơn Tây, Hà Nội |
1233 | 49 Hoàng Diệu, P. Phú Thịnh, Sơn Tây, Hà Nội |
1234 | 190 Lê Lợi, P. Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội |
1235 | số 95 Lục Quân, Cổ Đông, Sơn Tây, Hà Nộ |
1236 | 329 Đại Quang, Sơn Đông, Sơn Tây, Hà Nội |
1237 | 246 Đ. Xuân Khanh, Tổ dân phố 2, Sơn Tây, Hà Nội |
1238 | 36 Đ. Xuân Khanh, P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
1239 | 72 Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
1240 | QL32, Đường Lâm, Sơn Tây, Hà Nội |
1241 | 265 Đường Minh Tân, Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
1242 | 58 Tử Lạc, An Sinh, Kinh Môn, Hải Dương |
1243 | 465 Đ. Trần Hưng Đạo, Hiệp Thạch, Kinh Môn, Hải Dương |
1244 | 51 Mạc Thị Bưởi, Hiệp An, Kinh Môn, Hải Dương |
1245 | 16 Phạm Luận, Ngư Uyên, Kinh Môn, Hải Dương |
1246 | 339 Nguyễn Đại Năng, Lưu Hạ, Kinh Môn, Hải Dương |
1247 | 222 Đ. Tô Hiến Thành, Hiến Thành, Kinh Môn, Hải Dương |
1248 | 2 Đường Bờ Sông, Phong Cóc, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1249 | 3 Văn Dương, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1250 | 175 Đường Phạm Ngũ Lão, Thon Phu Son, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1251 | 37 Phố Thứa, Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1252 | 50 Đ. Nguyễn Thiện Thuật, Phố Nối, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1253 | 53 Đ. Phạm Công Trứ, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1254 | 3 Đường Vũ Văn Cẩn, TT. Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1255 | Ngã 4 kim huy, Phan Đình Phùng, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1256 | 349 Đường Lê Quang Hoà, Dương Quang, Mỹ Hào, Hưng Yên |
1257 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1258 | 90 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1259 | 142 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
1260 | 500 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1261 | 178 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1262 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1263 | 98 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1264 | 550 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1265 | 298 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1266 | 120 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1267 | 208 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1268 | 189 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1269 | 888 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1270 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1271 | 230 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1272 | 350 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1273 | 289 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1274 | 999 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1275 | 800 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1276 | 350 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1277 | 234 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1278 | 178 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
1279 | 999 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1280 | 888 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1281 | 678 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1282 | 300 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1283 | 278 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
1284 | 220 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1285 | 180 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1286 | 88 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1287 | 77 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
1288 | 122 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1289 | 300 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1290 | 198 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1291 | 150 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1292 | 292 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
1293 | 350 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1294 | 450 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1295 | 400 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1296 | 278 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1297 | 290 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
1298 | 900 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1299 | 650 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1300 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1301 | 400 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1302 | RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
1303 | 500 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1304 | 450 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1305 | 600 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1306 | 350 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1307 | 290 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
1308 | 500 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
1309 | 450 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
1310 | 400 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
1311 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1312 | 450 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1313 | 280 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1314 | 300 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
1315 | 120 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
1316 | 90 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
1317 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
1318 | 120 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
1319 | 90 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
1320 | 100 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
1321 | 90 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
1322 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
1323 | 100 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
1324 | 75 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
1325 | 100 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
1326 | 120 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
1327 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
1328 | 90 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
1329 | 400 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1330 | 350 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1331 | 320 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1332 | 300 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1333 | 100 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1334 | 260 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1335 | 240 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1336 | 220 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1337 | 200 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1338 | 160 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1339 | 144 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1340 | 120 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
1341 | 450 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1342 | 400 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1343 | 350 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1344 | 320 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1345 | 300 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1346 | 280 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1347 | 260 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1348 | 120 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1349 | 220 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1350 | 2M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1351 | 180 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1352 | 160 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1353 | 140 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1354 | 120 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
1355 | 75 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1356 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1357 | 50 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1358 | 90 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1359 | 110 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1360 | 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1361 | 65 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1362 | 95 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1363 | 115 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1364 | 55 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1365 | 105 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1366 | 120 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1367 | 70 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1368 | 85 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1369 | 95 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1370 | 60 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1371 | 100 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1372 | 85 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1373 | 90 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1374 | 224 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1375 | 60 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1376 | 70 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
1377 | 470 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1378 | 430 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1379 | 420 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1380 | 353 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1381 | 599A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1382 | 310 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1383 | 270 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1384 | 266 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1385 | 245 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1386 | 222 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1387 | 213 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1388 | 186 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1389 | 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1390 | 169 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
1391 | 79 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1392 | 99 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1393 | 48 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1394 | 80 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1395 | 111 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1396 | 81 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1397 | 66 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1398 | 98 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1399 | 117 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1400 | 52 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1401 | 115 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1402 | 123 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1403 | 72 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1404 | 86 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
1405 | 75 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1406 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1407 | 50 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1408 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1409 | 110 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1410 | 80 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1411 | 95 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1412 | 115 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
1413 | 75 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1414 | 100 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1415 | 50 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1416 | 90 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
1417 | 110 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1418 | 80 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
1419 | 508/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1420 | 100 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1421 | 50 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1422 | 90 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1423 | 119 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1424 | 88 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
1425 | 110 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 |
1426 | 75 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1427 | 109 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1428 | 50 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1429 | 90 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1430 | 110 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
1431 | 73 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1432 | 133 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1433 | 45 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1434 | 98 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1435 | 190 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1436 | 160 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1437 | 120 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1438 | 18 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1439 | 77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1440 | 248 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1441 | 276 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1442 | 50 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1443 | 50 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1444 | 88 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1445 | 120 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1446 | 230 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1447 | 237 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1448 | 28 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1449 | 172 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1450 | 95 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
1451 | 33 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
1452 | 75 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1453 | 100 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1454 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1455 | 90 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1456 | 110 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1457 | 65 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1458 | 95 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1459 | 115 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1460 | 55 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1461 | 105 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1462 | 120 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1463 | 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1464 | 85 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1465 | 90 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
1466 | 76 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1467 | 89 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1468 | 46 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1469 | 160 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1470 | 81 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1471 | 69 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1472 | 96 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1473 | 145 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1474 | 59 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1475 | 108 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1476 | 127 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1477 | 76 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1478 | 86 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1479 | 94 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
1480 | 75 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1481 | 100 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1482 | 50 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1483 | 110 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1484 | 80 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1485 | 65 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
1486 | 500 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1487 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1488 | 150 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1489 | 90 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1490 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
1491 | 500 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1492 | 234 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1493 | 150 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1494 | 90 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1495 | 125 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
1496 | 500 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1497 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1498 | 150 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1499 | 90 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1500 | 125 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
1501 | 75 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1502 | 200 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1503 | 40 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1504 | 44 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1505 | 110 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1506 | 82 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1507 | 65 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1508 | 115 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1509 | 55 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1510 | 105 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1511 | 120 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1512 | 70 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1513 | 85 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
1514 | 75 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1515 | 100 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1516 | 57 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1517 | 90 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1518 | 111 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1519 | 85 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1520 | 70 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1521 | 61 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1522 | 97 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1523 | 105 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1524 | 80 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1525 | 120 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1526 | 44 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1527 | 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1528 | 115 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
1529 | 75 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1530 | 100 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1531 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1532 | 218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1533 | 110 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1534 | 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1535 | 70 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
1536 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1537 | 50 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1538 | 90 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1539 | 110 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1540 | 85 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1541 | 95 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1542 | 60 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1543 | 105 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
1544 | 500 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1545 | 120 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1546 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1547 | 350 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1548 | 53 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
1549 | 120 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1550 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1551 | 107 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai |
1552 | 35 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1553 | 10 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1554 | 120 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1555 | 450 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1556 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1557 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1558 | 120 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
1559 | 55 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1560 | 45 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1561 | 100 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1562 | 15 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1563 | 15 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
1564 | 50 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1565 | 100 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1566 | 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1567 | 35 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1568 | 127 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
1569 | 120 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1570 | 45 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1571 | 44 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1572 | 35 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1573 | 32 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
1574 | 50 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1575 | 46 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1576 | 41 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1577 | 5 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1578 | 3 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1579 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1580 | 45 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1581 | 40 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1582 | 35 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1583 | 30 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
1584 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1585 | 45 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1586 | 40 Lê Lợi, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1587 | 35 Trần Phú, Phường Nghĩa Chánh, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1588 | 30 Phan Đình Phùng, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
1589 | 7 Quốc lộ 2, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1590 | 45 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1591 | 8 Lý Thái Tổ, Phường Phúc Yên, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1592 | 35 Hùng Vương, Phường Đồng Xuân, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1593 | 10 Nguyễn Du, Phường Hội Hợp, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1594 | 86 Lê Hồng Phong, Phường Đồng Tâm, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1595 | 450 Lý Thái Tổ, Phường Khai Quang, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1596 | 350 Trần Phú, Phường Tích Sơn, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1597 | 300 Hùng Vương, Phường Hội Hợp, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc |
1598 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1599 | 500 Hàn Thuyên, Phường Nguyễn Du, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1600 | 150 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1601 | 90 Lê Hồng Phong, Phường Trần Đăng Ninh, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1602 | 125 Trường Chinh, Phường Vị Xuyên, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định |
1603 | 234 Biên Hòa, Phường Minh Khai, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1604 | 320 Trường Chinh, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1605 | 151 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1606 | 90 Nguyễn Hữu Tiến, Phường Thanh Châu, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1607 | 125 Đinh Tiên Hoàng, Phường Hai Bà Trưng, Thành phố Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam |
1608 | 234 Đinh Tiên Hoàng, Phường Ninh Khánh, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1609 | 500 Tràng An, Phường Tân Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1610 | 150 Lê Thái Tổ, Phường Đông Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1611 | 90 Lê Duẩn, Phường Nam Thành, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1612 | 125 Đường Đông – Tây, Phường Tây Sơn, Thành phố Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình |
1613 | 254 Lê Lợi, Phường Bắc Sơn, Thành phố Tam Điệp, Tỉnh Ninh Bình |
1614 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Tam Thanh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1615 | 244 Hoàng Văn Thụ, Phường Chi Lăng, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1616 | 150 Trần Đăng Ninh, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1617 | 90 Quốc lộ 4B, Phường Vĩnh Trại, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn |
1618 | 520 Đ. Bà Triệu, Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Lạng Sơn, Việt Nam |
1619 | 30 Trần Hưng Đạo, Phường Minh An, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1620 | 234 Nguyễn Thái Học, Phường Cẩm Phô, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1621 | 150 Phan Chu Trinh, Phường Sơn Phong, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1622 | 90 Hai Bà Trưng, Phường Cẩm Châu, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1623 | 125 Cửa Đại, Phường Cửa Đại, Thành phố Hội An, Tỉnh Quảng Nam |
1624 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Cam Thuận, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1625 | 234 Nguyễn Trọng Kỷ, Phường Cam Lợi, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1626 | 150 Đại lộ Nguyễn Tất Thành, Phường Cam Nghĩa, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1627 | 90 Hoàng Văn Thụ, Phường Cam Phú, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1628 | 12 Lê Lợi, Phường Cam Linh, Thành phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa |
1629 | 500 Quốc lộ 1A, Phường 9, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1630 | 234 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1631 | 150 Độc Lập, Phường 6, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1632 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1633 | 125 Nguyễn Tất Thành, Phường 2, Thành phố Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên |
1634 | 71 QL10, Kênh Giang, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1635 | 234 Quốc lộ 5B, Xã Thủy Đường, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1636 | 150 Đường 359, Xã Thủy Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1637 | 90 Đường 351, Xã Đông Sơn, Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1638 | 125 Đường Bạch Đằng, Xã Lập Lễ, Huyện Thành phố Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng |
1639 | 500 Quốc lộ 2, Phường Minh Khai, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1640 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1641 | 150 Trần Hưng Đạo, Phường Ngọc Hà, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1642 | 90 Lê Hồng Phong, Phường Quang Trung, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1643 | 125 Đường 19/5, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang |
1644 | 234 Hoàng Đình Giong, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1645 | 150 Kim Đồng, Phường Hợp Giang, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1646 | 90 Xuân Trường, Phường Ngọc Xuân, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1647 | 125 Bế Văn Đàn, Phường Đề Thám, Thành phố Cao Bằng, Tỉnh Cao Bằng |
1648 | 500 Quốc lộ 3, Phường Nguyễn Thị Minh Khai, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1649 | 234 Trường Chinh, Phường Sông Cầu, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1650 | 150 Hùng Vương, Phường Đức Xuân, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1651 | 90 Kon Tum, Phường Phùng Chí Kiên, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1652 | 125 Nguyễn Văn Tố, Phường Xuất Hóa, Thành phố Bắc Kạn, Tỉnh Bắc Kạn |
1653 | 500 Quốc lộ 2, Phường Đội Cấn, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1654 | 234 Tân Trào, Phường Phan Thiết, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1655 | 90 Đường 17/8, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1656 | 125 Lý Thường Kiệt, Phường Hưng Thành, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang |
1657 | 500 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Cường, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1658 | 234 Hoàng Liên, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1659 | 150 Lý Công Uẩn, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1660 | 90 Nguyễn Huệ, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1661 | 125 Quốc lộ 4D, Phường Bình Minh, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
1662 | 500 Quốc lộ 37, Phường Đồng Tâm, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1663 | 234 Nguyễn Thái Học, Phường Nguyễn Thái Học, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1664 | 150 Điện Biên, Phường Minh Tân, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1665 | 90 Trần Phú, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1666 | 125 Lê Hồng Phong, Phường Hồng Hà, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái |
1667 | 500 Quốc lộ 3, Phường Ba Hàng, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1668 | 234 Phạm Văn Đồng, Phường Bắc Sơn, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1669 | 150 Trần Hưng Đạo, Phường Đồng Tiến, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1670 | 702 Quang Trung, Phường Quyết Thắng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
1671 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Tân Hương, Thành phố Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên |
1672 | 500 Quốc lộ 14, Phường Tân An, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1673 | 234 Nguyễn Tất Thành, Phường Thắng Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1674 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Tiến, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1675 | 90 Phan Chu Trinh, Phường Thống Nhất, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1676 | 125 Ama Khê, Phường Tân Lợi, Thành phố Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk |
1677 | 500 Quốc lộ 4D, Phường Đoàn Kết, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1678 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Quyết Thắng, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1679 | 150 Trần Phú, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1680 | 125 Lê Duẩn, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu |
1681 | 500 Quốc lộ 6, Phường Chiềng Sinh, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1682 | 234 Tô Hiệu, Phường Tô Hiệu, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1683 | 150 Chu Văn Thịnh, Phường Quyết Tâm, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1684 | 90 Trần Đăng Ninh, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1685 | 125 Hoàng Quốc Việt, Phường Chiềng Cơi, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La |
1686 | 234 Nguyễn Du, Phường Bắc Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1687 | 150 Lê Lợi, Phường Quảng Cư, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1688 | 90 Nguyễn Hồng Lễ, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1689 | 125 Bà Triệu, Phường Quảng Tiến, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
1690 | 500 Quốc lộ 1A, Phường Thạch Trung, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1691 | 234 Hàm Nghi, Phường Trần Phú, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1692 | 150 Nguyễn Du, Phường Bắc Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1693 | 90 Trần Phú, Phường Nam Hà, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1694 | 125 Phan Đình Phùng, Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh |
1695 | 152 Lý Thường Kiệt, Phường Châu Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1696 | 234 Lý Thái Tổ, Phường Đông Ngàn, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1697 | 150 Trần Phú, Phường Đình Bảng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1698 | 90 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đồng Kỵ, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1699 | 125 Phù Khê, Phường Phù Khê, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1700 | 12 Đường Lê Quang Đạo, phường Tân Hồng, Thành phố Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh |
1701 | 500 Nguyễn An Ninh, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1702 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Đông Hòa, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1703 | 150 Nguyễn Tri Phương, Phường An Bình, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1704 | 90 Võ Thị Sáu, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1705 | 125 Lý Thường Kiệt, Phường Tân Đông Hiệp, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương |
1706 | 500 Nguyễn Trãi, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1707 | 234 Cách Mạng Tháng Tám, Phường An Thạnh, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1708 | 150 Nguyễn Văn Tiết, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1709 | 90 Thủ Khoa Huân, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1710 | 125 Hồ Văn Mên, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương |
1711 | 120 Trần Hưng Đạo, Phường Uyên Hưng, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1712 | 234 Hùng Vương, Phường Thạnh Phước, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1713 | 150 Lê Thị Trung, Phường Hội Nghĩa, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1714 | 90 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1715 | 125 Võ Thị Sáu, Phường Khánh Bình, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương |
1716 | 120 Hùng Vương, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1717 | 234 Ngô Quyền, Phường Chánh Phú Hòa, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1718 | 152 QL13, Mỹ Phước, Bến Cát, Bình Dương |
1719 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Phước, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1720 | 125 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hòa Lợi, Thành phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương |
1721 | 234 Nguyễn Trãi, Phường Xuân An, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1722 | 150 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Xuân Bình, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1723 | 90 Hùng Vương, Phường Xuân Hòa, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1724 | 125 Lê Duẩn, Phường Bảo Vinh, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1725 | 100 Trần Phú, Phường Xuân Trung, Thành phố Long Khánh, Tỉnh Đồng Nai |
1726 | 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Long Hương, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1727 | 234 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Phước Nguyên, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1728 | 150 Trường Chinh, Phường Long Toàn, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1729 | 90 Nguyễn Thanh Đằng, Phường Phước Hiệp, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1730 | 125 Phạm Hùng, Phường Phước Trung, Thành phố Bà Rịa, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1731 | 120 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Mỹ, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1732 | 239 Trường Chinh, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1733 | 159 Nguyễn Văn Linh, Phường Hắc Dịch, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1734 | 80 Nguyễn Trãi, Phường Tân Phước, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1735 | 115 Lê Duẩn, Phường Mỹ Xuân, Thành phố Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
1736 | 120 Hùng Vương, Phường 6, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1737 | 236 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1738 | 150 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1739 | 90 Quốc lộ 62, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1740 | 125 Lê Duẩn, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
1741 | 120 Ấp Bắc, Phường 10, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1742 | 234 Hùng Vương, Phường 7, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1743 | 150 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1744 | 90 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 4, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1745 | 125 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Mỹ Tho, Tỉnh Tiền Giang |
1746 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1747 | 150 Nguyễn Trãi, Phường 3, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1748 | 91 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1749 | 126 Hùng Vương, Phường 1, Thành phố Gò Công, Tỉnh Tiền Giang |
1750 | 120 Điện Biên Phủ, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1751 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Lam Sơn, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1752 | 150 Trưng Trắc, Phường Quang Trung, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1753 | 99 Lê Lợi, Quang Trung, Hưng Yên |
1754 | 125 Tô Hiệu, Phường An Tảo, Thành phố Hưng Yên, Tỉnh Hưng Yên |
1755 | Số 199 DT179 Thị Trấn Văn Giang, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên |
1756 | 75 Quốc lộ 20, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1757 | 100 Hà Giang, Phường 1, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1758 | 50 Trần Phú, Phường Lộc Phát, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1759 | 90 Lý Thường Kiệt, Phường 2, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1760 | 110 Nguyễn Công Trứ, Phường B’Lao, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng |
1761 | 75 Trần Hưng Đạo, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1762 | 100 Nguyễn Trung Trực, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1763 | 50 Hùng Vương, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1764 | 95 30 Tháng 4, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1765 | 110 Bạch Đằng, Phường Dương Đông, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang |
1766 | 75 Đồng Khởi, Phường Phú Khương, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1767 | 100 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1768 | 140 Hùng Vương, Phường An Hội, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1769 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1770 | 110 Trần Quốc Tuấn, Phường 4, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre |
1771 | 75 Trần Hưng Đạo, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1772 | 100 Nguyễn Trãi, Phường Mỹ Long, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1773 | 50 Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Hòa, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1774 | 90 Lê Lợi, Phường Mỹ Bình, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1775 | 110 Ung Văn Khiêm, Phường Đông Xuyên, Thành phố Long Xuyên, Tỉnh An Giang |
1776 | 110 Trần Hưng Đạo, Phường Tân Bình, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
1777 | 77 Hùng Vương, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
1778 | 323 Nguyễn Huệ, Phường Tân Thành, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước |
1779 | 120 Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
1780 | 75 Nguyễn Huệ, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
1781 | 55 Lý Thường Kiệt, Phường Đông Hải, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị |
1782 | 111 Lý Thường Kiệt, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình |
1783 | 40 Trần Hưng Đạo, Phường Nam Lý, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
1784 | 60 Hoàng Diệu, Phường Đồng Phú, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình |
1785 | 266 Trần Hưng Đạo, TT. Sao Đỏ, Chí Linh, Hải Dương |
1786 | 146 Yết Kiêu, Thái Học, Chí Linh, Hải Dương |
1787 | 179 Sùng Yên, TT. Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương |
1788 | 24 Nguyễn Chí Thanh, Thanh Bình, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1789 | 94 Trường Chinh, Tân Thanh, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1790 | 188 Võ Nguyên Giáp, Tổ 5, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1791 | 92 Nguyễn Hữu Thọ, Thanh Trường, Điện Biên Phủ, Điện Biên |
1792 | 644 Phan Châu Trinh, Phường Hoà Hương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1793 | 321 Phan Bội Châu, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1794 | 182a Hùng Vương, Phường An Xuân, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1795 | 29 Trần Phú, Phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1796 | 166 Thái Phiên, Phường An Sơn, Tam Kỳ, Quảng Nam |
1797 | 729, Đường Hai Mươi Mốt Tháng Tám, Phường Đô Vinh, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1798 | 43 Đ. Huỳnh Thúc Kháng, Phước Mỹ, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1799 | 168 đường Thống Nhất, Phủ Hà, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1800 | 24 Hải Thượng Lãn Ông, Đông Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1801 | 114 Nguyễn Thị Minh Khai, Sơn Hải, Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
1802 | 265 Trần Phú, Thắng Lợi, Kon Tum |
1803 | 252 Trần Hưng Đạo, Thắng Lợi, Kon Tum |
1804 | 284 Trường Chinh, Duy Tân, Kon Tum |
1805 | 112 Lạc Long Quân, Vinh Quang, Kon Tum |
1806 | 45 Bà Triệu, Thắng Lợi, Kon Tum |
1807 | 23 Tháng 3, Đắk Nia, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
1808 | 228 Hai Bà Trưng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
1809 | 178 Tôn Đức Thắng, Phường Nghĩa Thành, Gia Nghĩa, Đắk Nông |
1810 | 155 Đường Trần Phú, Phường 3, Trà Vinh |
1811 | 288 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 7, Trà Vinh |
1812 | 36 Phạm Ngũ Lão, Long Đức, Trà Vinh |
1813 | 124 Sơn Thông, Phường 9, Trà Vinh |
1814 | 55 Võ Văn Kiệt, Khóm 4, Trà Vinh |
1815 | 155A Trần Hưng Đạo, Phường 1, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
1816 | 5 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
1817 | 479 Lê Đại Hành, Phường Mỹ Phú, Cao Lãnh, Đồng Tháp |
1818 | 148 Đ. Hùng Vương, Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1819 | 170 Đ. Trần Phú, Phường An Hoà, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1820 | 58 Đường Nguyễn Tất Thành, Phường 1, Sa Đéc, Đồng Tháp |
1821 | 88 Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
1822 | 86 Đường Trần Phú, Phường An Lộc, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
1823 | 225 Đường Lê Hồng Phong, Phường An Thạnh, Hồng Ngự, Đồng Tháp |
1824 | 933 Đ. Vòng Núi Sam, P. Núi Sam, Châu Đốc, An Giang |
1825 | 128 Đ. Nguyễn Tri Phương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
1826 | 18 Thủ Khoa Nghĩa, Châu Phú A, Châu Đốc, An Giang |
1827 | 98 Trưng Nữ Vương, Châu Phú B, Châu Đốc, An Giang |
1828 | 140 Khâm Thiên, Phường Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1829 | Số 1 Hoàng Cầu, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1830 | 216 Đường Láng, Phường Thịnh Quang, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1831 | 911 Đê La Thành, Phường Ngọc Khánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1832 | 26 Láng Hạ, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1833 | 226 Lê Duẩn, Phường Trung Phụng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1834 | 54A Nguyễn Chí Thanh, Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1835 | 72 Nguyễn Lương Bằng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1836 | Ngõ 180 Nguyễn Lương Bẳng, Phường Quang Trung, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1837 | 178 Phố Tây Sơn, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1838 | 113 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1839 | 274A Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1840 | 198 Xã Đàn, Phường Phương Liên, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1841 | 2 Phạm Ngọc Thạch, Phường Trung Tự, Quận Đống Đa, Hà Nội |
1842 | 169 Thuỵ Khuê, Phường Thuỵ Khuê, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1843 | 42A Đường Thanh Niên, Phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1844 | 531 Lạc Long Quân, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1845 | 316 Đường Âu Cơ, Phường Nhật Tân, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1846 | 101 Xuân La, Phường Xuân La, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1847 | 166 Từ Hoa Công Chúa, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1848 | 180 Phú Thượng, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1849 | 361 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1850 | 266 Võ Chí Công, Phường Phú Thượng, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1851 | 92 Tô Ngọc Vân, Phường Quảng An, Quận Tây Hồ, Hà Nội |
1852 | 44 Cầu Giấy, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1853 | 24 Hoàng Quốc Việt, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1854 | 55 Nguyễn Thị Định, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1855 | 107 Trần Duy Hưng, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1856 | 177 Trung Kính, phường Yên Hoà, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1857 | 92 Trần Thái Tông, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1858 | 94 Trần Vỹ, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1859 | 136 Phạm Văn Đồng, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1860 | 109 Quan Hoa, Phường Nghĩa Đô, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1861 | 56 Hồ Tùng Mậu, Phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1862 | 30 Nguyễn Khang, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1863 | 130 Xuân Thủy, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1864 | 24T2 Hoàng Đạo Thúy, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1865 | 408 Yên Hòa, Phường Yên Hoà, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1866 | 116 Nguyễn Phong Sắc, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1867 | Số 9 Trần Bình, phường Mai Dịch, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1868 | Số 91 Trần Cung, Phường Nghĩa Tân, Quận Cầu Giấy, Hà Nội |
1869 | 283 Định Công, Phường Định Công, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1870 | 222 Hoàng Văn Thái, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1871 | 12 Khuất Duy Tiến, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1872 | 342 Khương Đình, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1873 | 192 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1874 | 43 Lê Văn Lương, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1875 | 223 Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1876 | 94 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1877 | 281 Nguyễn Xiển, Phường Tân Triều, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1878 | 11 Tố Hữu, Phường Trung Văn, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1879 | 53 Triều Khúc, Phường Thanh Xuân Nam, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1880 | 183 Trường Chinh, Phường Ngã Tư Sở, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1881 | 121 Vũ Tông Phan, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội |
1882 | 159 Lê Lợi, Phường Hà Cầu, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1883 | 184 Lê Trọng Tấn, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1884 | 42 Nguyễn Khuyến, Phường Văn Quán, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1885 | 204 Thanh Bình, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1886 | 55 Nguyễn Văn Lộc, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1887 | 145 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1888 | 39 Nguyễn Viết Xuân, Phường Quang Trung, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1889 | 89 Phùng Hưng, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1890 | 59 Trần Phú, Phường. Mộ Lao, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1891 | Victoria, Tháp V2, Chung cư Văn Phú, Khu đô thị Văn Phú, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1892 | 30 Vạn Phúc, Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1893 | TTTM Toà CT2 chung cư The Pride, Khu đô thị An Hưng, Phường La Khê, Quận Hà Đông, Hà Nội |
1894 | 36 Bồ Đề, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
1895 | 144 Cổ Linh, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội |
1896 | 69 Đức Giang, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
1897 | 146A Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
1898 | 600 Ngọc Lâm, Phường Ngọc Lâm, Quận Long Biên, Hà Nội |
1899 | 556 Ngọc Thuỵ, Phường Ngọc Thụy, Quận Long Biên, Hà Nội |
1900 | 200 Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Hà Nội |
1901 | 655 Nguyễn Văn Cừ, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Hà Nội |
1902 | 219 Nguyễn Văn Linh, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
1903 | C9.BT7 Biệt Thự 7, P. Nguyễn Văn Ninh, Khu đô thị Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội |
1904 | 96 Sài Đồng, TT. Sài Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội |
1905 | 74 Thạch Bàn, Phường Thạch Bàn, Quận Long Biên, Hà Nội |
1906 | 12 Đào Tấn, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1907 | 285 Đội Cấn, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1908 | 22 Ngõ 6 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1909 | Tòa nhà D2, đường Giảng Võ, Phường Giảng Võ, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1910 | 110 Hoàng Hoa Thám, Phường Thuỵ Khuê, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1911 | 343 P. Kim Mã, Kim Mã, Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam |
1912 | 107 Nguyễn Thái Học, Phường Văn Miếu, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1913 | 46 Phan Đình Phùng, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1914 | 28 Quán Thánh, Phường Quán Thánh, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1915 | 4 Thành Công, Phường Thành Công, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1916 | 69 Văn Cao, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1917 | 288 Đường Bưởi, Phường Vĩnh Phú, Quận Ba Đình, Hà Nội |
1918 | 885 Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1919 | HH2B Linh Đàm, Phường Linh Đường, Quận Hoàng Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội |
1920 | 569 Lĩnh Nam, Phường Lĩnh Nam Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1921 | 70 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1922 | 195 Tam Trinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1923 | 25 Tân Mai, Phường Tân Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1924 | 34 Trương Định, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1925 | Toà A – Hateco Yên Sở, Phố Hưng Thịnh, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1926 | CT12C Kim Văn Kim Lũ 234 Nghiêm Xuân Yêm, Kim Văn, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1927 | 118 Vĩnh Hưng, Phường Vĩnh Hưng, Quận Hoàng Mai, Hà Nội |
1928 | 191 Bà Triệu, Phường Bà Triệu, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1929 | 108 Phố Huế, Phường Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1930 | Số 2 Trần Thánh Tông, Phường Bạch Đằng, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1931 | 450 Bạch Mai, Phường Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1932 | 66 Trần Đại Nghĩa, Phường Trần Đại Nghĩa, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1933 | Số 23 Thanh Nhàn, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1934 | 422 Trần Khát Chân, Phường Trần Khát Chân, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1935 | 33 Đại Cồ Việt, Phường Đại Cồ Việt, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1936 | 66 Lê Thanh Nghị, Phường Lê Thanh Nghị, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1937 | 152 Lò Đúc, Phường Lò Đúc, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1938 | 60 Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1939 | 300 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội |
1940 | 90 Lý Thái Tổ, Phường Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1941 | Số 117 Phùng Hưng, Phường Cửa Đông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1942 | 48 Lý Thường Kiệt, Phường Lý Thường Kiệt, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1943 | 62 Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1944 | 5 Đinh Tiên Hoàng, Phường Đinh Tiên Hoàng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1945 | 120 Hai Bà Trưng, Phường Hai Bà Trưng, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1946 | 44 Hàng Bông, Phường Hàng Bông, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1947 | 36 Tràng Tiền, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội |
1948 | 200 Đại Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1949 | 33 Dương Đình Nghệ, Phường Dương Đình Nghệ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1950 | 22 Đỗ Đức Dục, Phường Đỗ Đức Dục, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1951 | 22 Hàm Nghi, Phường Hàm Nghi, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1952 | 54 Lê Đức Thọ, Phường Lê Đức Thọ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1953 | 46 Lê Quang Đạo, Phường Lê Quang Đạo, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1954 | 15 Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1955 | 250 Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1956 | 96 Nguyễn Hoàng, Phường Nguyễn Hoàng, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1957 | 70 Tây Mỗ, Phường Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1958 | 30 Trần Hữu Dực, Phường Trần Hữu Dực, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1959 | 8 Tôn Thất Thuyết, Phường Tôn Thất Thuyết, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1960 | 124 Trịnh Văn Bô, Phường Trịnh Văn Bô, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội |
1961 | 32 Cầu Diễn, Phường Cầu Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1962 | 399 Cổ Nhuế, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1963 | 150 Đông Ngạc, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1964 | 200 Nguyễn Hoàng Tôn, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1965 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1966 | 115 Tân Xuân, Phường Tân Xuân, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1967 | 50 Văn Tiến Dũng, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1968 | 200 Xuân Đỉnh, Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1969 | 120 Trần Cung, Phường Cổ Nhuế, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1970 | 80 Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
1971 | 105 Ngọc Hồi, Phường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1972 | Km2 đường Phan Trọng Tuệ, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1973 | 186 Tam Hiệp, Phường Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1974 | 19 Tả Thanh Oai, Phường Tả Thanh Oai, Huyện Thanh Trì, Hà Nội |
1975 | 191 Trâu Quỳ, Thị trấn Trâu Quỳ, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1976 | 260 Hà Huy Tập, Thị trấn Yên Viên, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1977 | 365 Ninh Hiệp, Phường Ninh Hiệp, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1978 | 54 Giang Cao, Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1979 | 144 Đường Yên Thường, Thôn Yên Thường, Phường Yên Thường, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1980 | 48 Đường Lệ Chi, Xã Lệ Chi, Huyện Gia Lâm, Hà Nội |
1981 | 36 Cao Lỗ, Phường Đông Anh, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
1982 | 129 Cao Lỗ, Phường Uy Nỗ, Huyện Đông Anh, Hà Nội |
1983 | 234 Nguyễn Văn Linh, Phường Thạch Thang, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1984 | 90 Bạch Đằng, Phường Hải Châu I, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng |
1985 | 142 Đường 2 Tháng 9, Phường Hòa Thuận Đông, Quận Hải Châu, Đà Nẵng |
1986 | 500 Điện Biên Phủ, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1987 | 178 Hà Huy Tập, Phường Chính Gián, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1988 | 150 Lê Duẩn, Phường Tân Chính, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1989 | 98 Trần Cao Vân, Phường Xuân Hà, Quận Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng |
1990 | 550 Ngô Quyền, Phường An Hải Bắc, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1991 | 298 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Mỹ, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1992 | 120 Hoàng Sa, Phường Thọ Quang, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1993 | 208 Trần Hưng Đạo, Phường An Hải Tây, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1994 | 189 Nguyễn Văn Thoại, Phường An Hải Đông, Quận Sơn Trà, Thành phố Đà Nẵng |
1995 | 888 Trường Sa, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1996 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1997 | 230 Lê Văn Hiến, Phường Hòa Hải, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1998 | 350 Minh Mạng, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
1999 | 289 Nguyễn Văn Thoại, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng |
2000 | 999 Nguyễn Lương Bằng, Phường Hòa Hiệp Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2001 | 800 Tôn Đức Thắng, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2002 | 350 Hoàng Văn Thái, Phường Hòa Khánh Nam, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2003 | 234 Âu Cơ, Phường Hòa Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2004 | 178 Nguyễn Sinh Sắc, Phường Hòa Minh, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng |
2005 | 999 Cách Mạng Tháng 8, Phường Hòa Thọ Đông, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2006 | 888 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2007 | 678 Trường Chinh, Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2008 | 300 Lê Đại Hành, Phường Hòa Thọ Tây, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2009 | 278 Thăng Long, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng |
2010 | 220 Điện Biên Phủ, Phường Minh Khai, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2011 | 180 Quang Trung, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2012 | 88 Nguyễn Tri Phương, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2013 | 77 Lý Tự Trọng, Phường Quang Trung, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng |
2014 | 122 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2015 | 300 Tô Hiệu, Phường Hồ Nam, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2016 | 198 Cầu Đất, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2017 | 150 Đà Nẵng, Phường Lạc Viên, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2018 | 292 Trần Phú, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Thành phố Hải Phòng |
2019 | 350 Tô Hiệu, Phường Trại Cau, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2020 | 450 Nguyễn Đức Cảnh, Phường Cát Dài, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2021 | 400 Trần Nguyên Hãn, Phường Niệm Nghĩa, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2022 | 278 Thiên Lôi, Phường Vĩnh Niệm, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2023 | 290 Lạch Tray, Phường Kênh Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng |
2024 | 900 Lê Hồng Phong, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2025 | 650 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải 1, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2026 | 500 Võ Nguyên Giáp, Phường Tràng Cát, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2027 | 400 Ngô Gia Tự, Phường Đằng Lâm, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2028 | RQHP+37W Đình Vũ, Phường Đông Hải 2, Quận Hải An, Thành phố Hải Phòng |
2029 | 500 Trần Nhân Tông, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2030 | 450 Hoàng Quốc Việt, Phường Bắc Sơn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2031 | 600 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tràng Minh, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2032 | 350 Phan Đăng Lưu, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2033 | 290 Lê Duẩn, Phường Lãm Hà, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng |
2034 | 500 Lý Thánh Tông, Phường Ngọc Xuyên, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
2035 | 450 Phạm Văn Đồng, Phường Minh Đức, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
2036 | 400 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Hải, Quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng |
2037 | 300 Phạm Văn Đồng, Phường Hưng Đạo, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2038 | 450 Mạc Đăng Doanh, Phường Tân Thành, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2039 | 280 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Anh Dũng, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2040 | 300 Đa Phúc, Phường Đa Phúc, Quận Dương Kinh, Thành phố Hải Phòng |
2041 | 120 Đường 30 Tháng 4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2042 | 90 Đại Lộ Hòa Bình, Phường Tân An, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2043 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường An Khánh, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ |
2044 | 120 Võ Văn Kiệt, Phường Long Hòa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
2045 | 90 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Bùi Hữu Nghĩa, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
2046 | 100 Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thủy, Thành phố Cần Thơ |
2047 | 90 Quốc lộ 1A, Phường Ba Láng, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
2048 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
2049 | 100 Trần Hoàng Na, Phường Hưng Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ |
2050 | 75 Quốc lộ 91, Phường Thới Hòa, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
2051 | 100 Tôn Đức Thắng, Phường Long Hưng, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ |
2052 | 120 Quốc lộ 91, Phường Thốt Nốt, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
2053 | 90 Trần Hưng Đạo, Phường Trung Kiên, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
2054 | 90 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lộc, Quận Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ |
2055 | 400 Võ Thị Sáu, Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2056 | 350 Nguyễn Ái Quốc, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2057 | 320 Đồng Khởi, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2058 | 300 Bùi Văn Hòa, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2059 | 100 Võ Nguyên Giáp, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2060 | 260 Phạm Văn Thuận, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2061 | 240 Hà Huy Giáp, Phường Quyết Thắng, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2062 | 220 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2063 | 200 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2064 | 160 Vũ Hồng Phô, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2065 | 144 Nguyễn Thành Phương, Phường Quang Vinh, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2066 | 120 Trần Quốc Toản, Phường An Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai |
2067 | 450 Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2068 | 400 Nguyễn Văn Tiết, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2069 | 350 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2070 | 320 Lê Hồng Phong, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2071 | 300 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2072 | 280 Bùi Quốc Khánh, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2073 | 260 Hoàng Văn Thụ, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2074 | 120 Trần Tử Bình, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2075 | 220 Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2076 | 2M8G+Q8G, Đường Hùng Vương, Phường Phú Mỹ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2077 | 180 Mỹ Phước – Tân Vạn, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2078 | 160 Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2079 | 140 Bạch Đằng, Phường Phú Cường, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2080 | 120 Phạm Ngọc Thạch, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương |
2081 | 75 Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2082 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2083 | 50 Võ Nguyên Giáp, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2084 | 90 Phạm Văn Đồng, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2085 | 110 Lê Hồng Phong, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2086 | 80 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2087 | 65 Nguyễn Thiện Thuật, Phường Tân Lập, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2088 | 95 Hùng Vương, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2089 | 115 Trần Quang Khải, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2090 | 55 Hoàng Hoa Thám, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2091 | 105 Yersin, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2092 | 120 Lý Tự Trọng, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2093 | 70 Nguyễn Chánh, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2094 | 85 Nguyễn Trãi, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2095 | 95 Lê Thánh Tôn, Phường Phước Tiến, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2096 | 60 Pasteur, Phường Xương Huân, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2097 | 100 Quang Trung, Phường Vạn Thắng, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2098 | 85 Thái Nguyên, Phường Phương Sài, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2099 | 90 2 Tháng 4, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2100 | 224 23 Tháng 10, Phường Ngọc Hiệp, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2101 | 60 Đặng Tất, Phường Vĩnh Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2102 | 70 Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa |
2103 | 470 đường 30 Tháng 4, Phường Rạch Dừa, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2104 | 430 Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2105 | 420 Trần Phú, Phường 5, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2106 | 353 Hoàng Hoa Thám, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2107 | 599A Nguyễn An Ninh, Phường Nguyễn An Ninh, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2108 | 310 Võ Thị Sáu, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2109 | 270 Trương Công Định, Phường 3, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2110 | 266 Nguyễn Thái Học, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2111 | 245 Phạm Hồng Thái, Phường Thắng Nhì, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2112 | 222 Bình Giã, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2113 | 213 Ba Cu, Phường 1, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2114 | 186 Lê Lợi, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2115 | 3 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Thắng Tam, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
2116 | 169 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường Thống Nhất, Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu |
2117 | 79 Võ Nguyên Giáp, Phường An Đông, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2118 | 99 Võ Văn Kiệt, Phường Thủy Xuân, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2119 | 48 Lê Lợi, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2120 | 80 Hùng Vương, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2121 | 111 Trần Hưng Đạo, Phường Phú Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2122 | 81 Đống Đa, Phường Thuận Hòa, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2123 | 66 Nguyễn Huệ, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2124 | 98 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2125 | 117 Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2126 | 52 Lý Thường Kiệt, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2127 | 115 Hai Bà Trưng, Phường Vĩnh Ninh, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2128 | 123 Nguyễn Công Trứ, Phường Phú Hội, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2129 | 72 Phan Đình Phùng, Phường Phú Nhuận, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2130 | 86 Trường Chinh, Phường An Cựu, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế |
2131 | 75 An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2132 | 100 Nguyễn Tất Thành, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2133 | 50 Tây Sơn, Phường Ghềnh Ráng, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2134 | 90 Võ Nguyên Giáp, Phường Nhơn Bình, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2135 | 110 Lê Duẩn, Phường Lý Thường Kiệt, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2136 | 80 Nguyễn Huệ, Phường Trần Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2137 | 95 Hùng Vương, Phường Nhơn Phú, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2138 | 115 Phạm Hùng, Phường Trần Quang Diệu, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định |
2139 | 75 Lương Ngọc Quyến, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2140 | 100 Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2141 | 50 Bắc Sơn, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2142 | 90 Đ. Cách Mạng Tháng 8, Cam Giá, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên |
2143 | 110 Thống Nhất, Phường Tân Lập, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2144 | 80 Phan Đình Phùng, Phường Trưng Vương, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên |
2145 | 508/75 Cách Mạng Tháng 8, Phường Thắng Lợi, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2146 | 100 Thống Nhất, Phường Mỏ Chè, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2147 | 50 Lương Sơn, Phường Lương Sơn, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2148 | 90 Trần Phú, Phường Cải Đan, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2149 | 119 Phố Cò, Phường Phố Cò, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2150 | 88 Bắc Sơn, Phường Bách Quang, Thành phố Sông Công, Tỉnh Thái Nguyên |
2151 | 110 Đ. Bà Triệu, P. Trường Thi, Thanh Hóa, 40100 |
2152 | 75 Đại lộ Lê Lợi, Phường Đông Hương, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2153 | 109 Hùng Vương, Phường Đông Hải, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2154 | 50 Nguyễn Trãi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2155 | 90 Quang Trung, Phường Ngọc Trạo, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2156 | 110 Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa |
2157 | 73 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2158 | 133 Nguyễn Huệ, Phường Bắc Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2159 | 45 Bà Triệu, Phường Ngọc Trạo, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2160 | 98 Quang Trung, Phường Đông Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2161 | 190 Lê Lợi, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2162 | 160 Hùng Vương, Phường Phú Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hóa |
2163 | 120 Lý Thái Tổ, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2164 | 18 Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2165 | 77 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền An, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2166 | 248 Nguyễn Trãi, Phường Ninh Xá, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2167 | 276 Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2168 | 50 Phố Huế, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2169 | 50 Nguyễn Công Trứ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2170 | 88 Hoàng Hoa Thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2171 | 120 Trần Phú, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2172 | 230 Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2173 | 237 Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2174 | 28 Nguyễn Quyền, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2175 | 172 Bình Than, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2176 | 95 Nguyễn Du, Phường Quang Vinh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh |
2177 | 33 Hai Bà Trưng, Thị Trấn Lim, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh |
2178 | 75 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2179 | 100 3 Tháng 2, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2180 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2181 | 90 Lê Đại Hành, Phường 1, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2182 | 110 Bùi Thị Xuân, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2183 | 65 Phan Đình Phùng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2184 | 95 Trần Hưng Đạo, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2185 | 115 Hoàng Văn Thụ, Phường 5, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2186 | 55 Yersin, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2187 | 105 Lý Tự Trọng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2188 | 120 Hồ Tùng Mậu, Phường 3, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2189 | 70 Đinh Tiên Hoàng, Phường 2, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2190 | 85 Hai Bà Trưng, Phường 6, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2191 | 90 Nguyễn Công Trứ, Phường 8, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng |
2192 | 76 Trần Quốc Nghiễn, Phường Hồng Hà, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2193 | 89 Hạ Long, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2194 | 46 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2195 | 160 Hoàng Quốc Việt, Phường Hùng Thắng, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2196 | 81 Vũ Văn Hiếu, Phường Hà Lầm, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2197 | 69 Lê Thánh Tông, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2198 | 96 Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2199 | 145 Trần Hưng Đạo, Phường Cao Xanh, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2200 | 59 Hải Quân, Phường Hồng Hải, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2201 | 108 Nguyễn Du, Phường Hồng Gai, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2202 | 127 25 Tháng 4, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2203 | 76 Đặng Bá Hát, Phường Hà Phong, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2204 | 86 Đỗ Sĩ Họa, Phường Hà Trung, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2205 | 94 Giếng Đáy, Phường Giếng Đáy, Thành phố Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh |
2206 | 75 Trần Phú, Phường Cẩm Trung, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2207 | 100 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Cẩm Thành, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2208 | 50 Tân Bình, Phường Cẩm Bình, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2209 | 110 Bái Tử Long, Phường Cẩm Sơn, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2210 | 80 Đường Thanh Niên, Phường Cẩm Đông, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2211 | 65 Hoàng Quốc Việt, Phường Cẩm Tây, Thành phố Cẩm Phả, Tỉnh Quảng Ninh |
2212 | 500 Quốc lộ 18, Phường Quang Trung, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2213 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Thanh Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2214 | 150 Nguyễn Du, Phường Yên Thanh, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2215 | 90 Lê Thanh Nghị, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2216 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nam Khê, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh |
2217 | 500 Quốc lộ 18, Phường Trần Phú, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2218 | 234 Hòa Bình, Phường Ka Long, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2219 | 150 Trần Phú, Phường Hải Hòa, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2220 | 90 Hùng Vương, Phường Hải Yên, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2221 | 125 Nguyễn Du, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng Cái, Tỉnh Quảng Ninh |
2222 | 500 Quốc lộ 18, Phường Đông Triều, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2223 | 234 Trần Hưng Đạo, Phường Mạo Khê, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2224 | 150 Hoàng Quốc Việt, Phường Hồng Phong, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2225 | 90 Nguyễn Du, Phường Đức Chính, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2226 | 125 Lê Thánh Tông, Phường Kim Sơn, Thành phố Đông Triều, Tỉnh Quảng Ninh |
2227 | 75 Đại lộ Hồ Chí Minh, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2228 | 200 Đại lộ Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2229 | 40 Đại lộ Nguyễn Lương Bằng, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2230 | 44 Nguyễn Hữu Cầu, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2231 | 110 Đường 30 Tháng 10, Phường Ngọc Châu, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2232 | 82 Đường Đồng Khởi, Phường Quang Trung, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2233 | 65 Đường Đô Lương, Phường Lê Thanh Nghị, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2234 | 115 Đường Điện Biên Phủ, Phường Bình Hàn, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2235 | 55 Đường Bắc Sơn, Phường Cẩm Thượng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2236 | 105 Đường Hồng Châu, Phường Việt Hòa, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2237 | 120 Đường Trần Liễu, Phường Thanh Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2238 | 70 Đường Lê Lợi, Phường Phạm Ngũ Lão, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2239 | 85 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Hải Tân, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương |
2240 | 75 Đại lộ Hùng Vương, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2241 | 100 Trần Phú, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2242 | 57 Nguyễn Tất Thành, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2243 | 90 Lạc Long Quân, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2244 | 111 Châu Phong, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2245 | 85 Tiên Dung, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2246 | 70 Nguyễn Du, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2247 | 61 Nguyễn Khuyến, Phường Vân Cơ, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2248 | 97 Lý Thường Kiệt, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2249 | 105 Hai Bà Trưng, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2250 | 80 Hòa Phong, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2251 | 120 Nguyễn Du, Phường Dữu Lâu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2252 | 44 Lê Đồng, Phường Vân Phú, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2253 | 100 Đinh Tiên Hoàng, Phường Thanh Miếu, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2254 | 115 Trường Chinh, Phường Minh Nông, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ |
2255 | 75 Hùng Vương, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2256 | 100 Lê Lợi, Phường Trần Phú, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2257 | 50 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2258 | 218 Xương Giang, Phường Ngô Quyền, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2259 | 110 Lý Thái Tổ, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2260 | 85 Hoàng Hoa Thám, Phường Dĩnh Kế, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2261 | 70 Trần Nguyên Hãn, Phường Thọ Xương, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang |
2262 | 100 Nguyễn Văn Cừ, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2263 | 50 Trường Thi, Phường Trường Thi, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2264 | 90 Quang Trung, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2265 | 110 Phan Bội Châu, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2266 | 85 Hồ Tùng Mậu, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2267 | 95 Nguyễn Sỹ Sách, Phường Hưng Dũng, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2268 | 60 Minh Khai, Phường Lê Mao, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2269 | 105 Trần Phú, Phường Đội Cung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An |
2270 | 500 Quốc lộ 10, Phường Hoàng Diệu, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2271 | 120 Nguyễn Thái Học, Phường Kỳ Bá, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2272 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Tiền Phong, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2273 | 350 Lý Thường Kiệt, Phường Quang Trung, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2274 | 53 Phan Đình Phùng, Phường Bồ Xuyên, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình |
2275 | 120 Quốc lộ 4D, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2276 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Cốc Lếu, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2277 | 107 Thanh Niên, Phường Duyên Hải, Thành phố Lào Cai |
2278 | 35 Nguyễn Thái Học, Phường Pom Hán, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2279 | 10 Hoàng Liên, Phường Lào Cai, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai |
2280 | 120 Quốc lộ 6, Phường Tân Hòa, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2281 | 450 Lê Thánh Tông, Phường Hữu Nghị, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2282 | 55 Trần Hưng Đạo, Phường Phương Lâm, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2283 | 125 Nguyễn Văn Cừ, Phường Thịnh Lang, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2284 | 120 Tô Hiến Thành, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình |
2285 | 55 Quốc lộ 14, Phường Ia Kring, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2286 | 45 Hùng Vương, Phường Phù Đổng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2287 | 100 Nguyễn Viết Xuân, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2288 | 15 Trường Chinh, Phường An Phú, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2289 | 15 Lý Tự Trọng, Phường Thống Nhất, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai |
2290 | 50 Quốc lộ 22, Phường 1, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2291 | 100 Cách Mạng Tháng 8, Phường 2, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2292 | 55 Nguyễn Chí Thanh, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2293 | 35 Lê Duẩn, Phường Hiệp Ninh, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2294 | 127 Tô Hiến Thành, Phường 4, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh |
2295 | 120 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2296 | 45 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2297 | 44 Lê Quý Đôn, Phường 5, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2298 | 35 Trần Phú, Phường 3, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2299 | 32 Phạm Thái Bường, Phường 4, Thành phố Vĩnh Long, Tỉnh Vĩnh Long |
2300 | 50 Quốc lộ 1A, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2301 | 46 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 2, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2302 | 41 Lý Thường Kiệt, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2303 | 5 Tân Hưng, Phường 4, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2304 | 3 Phan Văn Hớn, Phường 5, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An |
2305 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2306 | 45 Trần Hưng Đạo, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2307 | 40 Lê Lợi, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2308 | 35 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Phú Hài, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2309 | 30 Bà Triệu, Phường Đức Nghĩa, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận |
2310 | 50 Quốc lộ 1A, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
2311 | 45 Nguyễn Nghiêm, Phường Lê Hồng Phong, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi |
2312 | 120 Lê Lợi, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2313 | 230 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2314 | 200 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2315 | 180 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2316 | 350 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Kho, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2317 | 400 Võ Văn Kiệt, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2318 | 90 Nguyễn Văn Cừ, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2319 | 150 Bùi Viện, Phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2320 | 274 Cống Quỳnh, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2321 | 250 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2322 | 300 Võ Thị Sáu, Phường Đa Kao, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh |
2323 | 500 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2324 | 450 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2325 | 350 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2326 | 320 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2327 | 240 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 9, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2328 | 448 Võ Văn Tần, Phường 5, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2329 | 20 Lê Văn Sỹ, Phường 13, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2330 | 180 Rạch Bùng Binh, Phường 10, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2331 | 140 Tôn Thất Tùng, Phường 14, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2332 | 120 Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |
2333 | 120 Hoàng Diệu, Phường 5, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2334 | 140 Tôn Thất Thuyết, Phường 16, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2335 | 2 Tôn Thất Thuyết, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2336 | 140 Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2337 | 160 Khánh Hội, Phường 6, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2338 | 280 Lê Quốc Hưng, Phường 12, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2339 | 33 Cầu Kênh Tẻ, Phường 3, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2340 | 22 Tăng Bạt Hổ, Phường 10, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh |
2341 | số 481 đường An Dương Vương, Phường 8, Quận 5, Tp.HCM |
2342 | Số 336 đường Trần Phú, phường 07, quận 05, TP. Hồ Chí Minh. |
2343 | 397 Trần Phú, Phường 7, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2344 | 300 Lý Thường Kiệt, Phường 9, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2345 | 280 Nguyễn Văn Cừ, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2346 | 200 Dương Bá Trạc, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2347 | 120 Ngô Quyền, Phường 12, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2348 | 140 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 2, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2349 | 120 Lê Thị Hồng Gấm, Phường 5, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh |
2350 | 100 Nguyễn Văn Luông, Phường 12, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2351 | 708/1/15A Hồng Bàng, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2352 | 105 Võ Văn Kiệt, Phường 1, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2353 | 100 Bình Phú, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2354 | 95 Phạm Văn Chí, Phường 8, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2355 | 85 Bà Hom, Phường 13, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2356 | 120 An Dương Vương, Phường 10, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2357 | 115 Chợ Lớn, Phường 11, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2358 | 90 Phạm Đình Hổ, Phường 6, Quận 6, TP. Hồ Chí Minh |
2359 | 120 Nguyễn Thị Thập, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2360 | 100 Huỳnh Tấn Phát, Phường Bình Thuận, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2361 | 90 Trần Xuân Soạn, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2362 | 90 Nguyễn Văn Linh, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2363 | 105 Lê Văn Lương, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2364 | 100 Tân Mỹ, Phường Tân Thuận Tây, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2365 | 85 Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Hưng, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2366 | 110 Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2367 | 240 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh |
2368 | 508 Huỳnh Tấn Phát, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh |
2369 | 120 Phạm Thế Hiển, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2370 | 100 Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2371 | 90 Âu Dương Lân, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2372 | 110 Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2373 | 199B Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Hồ Chí Minh |
2374 | 120 Cao Lỗ, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2375 | 110 Hoài Thanh, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2376 | 120 Lưu Hữu Phước, Phường 15, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2377 | 100 Trịnh Quang Nghị, Phường 7, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2378 | 95 Nguyễn Văn Của, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh |
2379 | Số 243 đường Sự Vạn Hạnh, Phường 9, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh |
2380 | 90 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2381 | 110 Lý Thái Tổ, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2382 | 95 Tô Hiến Thành, Phường 14, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2383 | 85 Thành Thái, Phường 15, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2384 | 105 Bà Hạt, Phường 4, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2385 | 90 Ngô Quyền, Phường 6, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2386 | 100 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2387 | 90 Điện Biên Phủ, Phường 8, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2388 | 95 Nguyễn Chí Thanh, Phường 9, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh |
2389 | 90 Lê Đại Hành, Phường 7, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2390 | 85 Hồng Bàng, Phường 1, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2391 | 95 Âu Cơ, Phường 14, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2392 | 120 Lạc Long Quân, Phường 3, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2393 | 110 Nguyễn Thị Nhỏ, Phường 16, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2394 | 95 Hòa Bình, Phường 5, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2395 | số 49 đường Thuận Kiều, Phường 4, Quận 11, Tp.HCM |
2396 | 85 Tôn Thất Hiệp, Phường 9, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2397 | 95 Dương Đình Nghệ, Phường 4, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh |
2398 | 90 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2399 | 85 Nguyễn Ảnh Thủ, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2400 | 110 Hà Huy Giáp, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2401 | 95 Tô Ký, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2402 | 120 Trường Chinh, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2403 | 100 Dương Thị Giang, Phường Tân Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2404 | 85 Nguyễn Văn Quá, Phường Đông Hưng Thuận, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2405 | 110 Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2406 | 110 Nguyễn Thị Búp, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2407 | 95 An Phú Đông 3, Phường An Phú Đông, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh |
2408 | 90 Hương Lộ 2, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2409 | 85 Lê Trọng Tấn, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2410 | 95 Mã Lò, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2411 | 120 Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2412 | 100 Đường số 7, Phường An Lạc A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2413 | 625 QL1A, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2414 | 110 Kinh Dương Vương, Phường An Lạc, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2415 | 95 Nguyễn Thị Tú, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2416 | 95 Nguyễn Cửu Phú, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh |
2417 | 100 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2418 | 90 Điện Biên Phủ, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2419 | 85 Nguyễn Hữu Cảnh, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2420 | 100 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2421 | 85 Ung Văn Khiêm, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2422 | Số 250, đường Bạch Đằng, phường 24, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2423 | 95 Hoàng Hoa Thám, Phường 6, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2424 | 120 Trường Sa, Phường 17, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2425 | 85 Phan Xích Long, Phường 3, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2426 | 100 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2427 | 110 Phan Văn Trị, Phường 5, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2428 | 8/5 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2429 | 9/5 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2430 | Số 05 Phạm Ngũ Lão, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2431 | Số 2E, đường số 11, Phường 11, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2432 | 110 Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2433 | 100 Phạm Văn Đồng, Phường 3, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2434 | 110 Phạm Huy Thông, Phường 17, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2435 | 95 Bùi Quang Là, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh |
2436 | 100 Phan Đăng Lưu, Phường 3, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2437 | 90 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2438 | 110 Phan Xích Long, Phường 7, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2439 | 95 Hoàng Văn Thụ, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2440 | 120 Đặng Văn Ngữ, Phường 10, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2441 | 100 Trường Sa, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2442 | 574/85 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2443 | 110 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2444 | 95 Nguyễn Thượng Hiền, Phường 5, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2445 | 100 Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh |
2446 | 100 Cộng Hòa, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2447 | 85 Trường Chinh, Phường 13, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2448 | 1 Lý Thường Kiệt, Phường 7, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2449 | 90 Út Tịch, Phường 4, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2450 | 120 Nguyễn Văn Trỗi, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2451 | 110 Âu Cơ, Phường 10, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2452 | 120 Nguyễn Hồng Đào, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2453 | 90 Lê Trung Nghĩa, Phường 12, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2454 | 85 Hồng Hà, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh |
2455 | 428/85 Lũy Bán Bích, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2456 | 100 Thạch Lam, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2457 | 90 Độc Lập, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2458 | 16 đường Lê Thúc Hoạch, phường Phú Thọ Hòa, quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2459 | 90 Trường Chinh, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2460 | 95 Bình Long, Phường Phú Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2461 | 100 Kênh Tân Hóa, Phường Hòa Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2462 | 120 Dương Văn Dương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2463 | 90 Tân Hương, Phường Tân Quý, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2464 | 85 Hòa Bình, Phường Hiệp Tân, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh |
2465 | 53 Quốc lộ 1A, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2466 | 76 Nguyễn Văn Linh, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2467 | 102 Đinh Đức Thiện, Xã Bình Chánh, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2468 | 92 Trần Văn Giàu, Xã Phạm Văn Hai, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2469 | 140 Võ Văn Vân, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
2470 | 77 Duyên Hải, Xã Long Hòa, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2471 | 108 Tắc Xuất, Thị trấn Cần Thạnh, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2472 | 98 Tam Thôn Hiệp, Xã Tam Thôn Hiệp, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2473 | 126 Lý Nhơn, Xã Lý Nhơn, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2474 | 56 An Thới Đông, Xã An Thới Đông, Huyện Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
2475 | 42 Đường Lê Vĩnh Huy, Thị Trấn Củ Chi, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2476 | 101 Quốc Lộ 22, Xã Tân Phú Trung, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2477 | 92 Nguyễn Văn Khạ, Xã Thái Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2478 | 124 Bến Than, Xã Hòa Phú, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2479 | 56 Võ Văn Bích, Xã Bình Mỹ, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
2480 | 8 Lý Thường Kiệt, Thị Trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2481 | 88 Đặng Công Bỉnh, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2482 | 58 Lê Thị Hà, Xã Tân Xuân, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2483 | 96 Phan Văn Hớn, Xã Bà Điểm, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2484 | 111 Nguyễn Ảnh Thủ, Xã Trung Chánh, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
2485 | 82 Lê Văn Lương, Xã Nhơn Đức, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2486 | 52 Đào Sư Tích, Xã Phước Lộc, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2487 | 98 Huỳnh Tấn Phát, Thị trấn Nhà Bè, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2488 | 117 Nguyễn Bình, Xã Phú Xuân, Huyện Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
2489 | 109 Quốc lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2490 | 55 Phạm Văn Đồng, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2491 | 94 Mai Chí Thọ, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2492 | 86 Võ Chí Công, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2493 | 87 Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2494 | 47 Đỗ Xuân Hợp, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2495 | đường 35, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2496 | 53 Lã Xuân Oai, Phường Long Trường, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2497 | 207 Lê Văn Việt, Phường Hiệp Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2498 | 1264 Tăng Nhơn Phú, Phường Phước Long B, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2499 | 73 Bưng Ông Thoàn, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh |
2500 | Số 503, đường Xa Lộ Hà Nội, phường An Phú, Thành phố Thủ Đức |
2501 | 17 Bà Huyện Thanh Quan, Phường 6, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh |